![Carlisle United Carlisle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195220.png)
![Accrington Stanley Accrington Stanley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121202538.png)
0.93
0.93
0.83
1.03
2.15
3.50
3.00
0.69
1.17
0.98
0.84
Diễn biến chính
![Carlisle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195220.png)
![Accrington Stanley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121202538.png)
Kiến tạo: Jon Mellish
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Farrend Rawson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Seamus Conneely
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nelson Khumbeni
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Josh Woods
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kadeem Harris
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Aaron Hayden
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyler Walton
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Coyle
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Carlisle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195220.png)
![Accrington Stanley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121202538.png)
Đội hình xuất phát
![Carlisle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195220.png)
![Accrington Stanley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121202538.png)
![Carlisle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195220.png)
![Carlisle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121202538.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Carlisle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Kadeem Harris | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 22 | 7.56 | |
11 | Jordan Jones | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 18 | 6.51 | |
6 | Aaron Hayden | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 3 | 23 | 7.07 | |
29 | Luke Armstrong | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.45 | |
12 | Harrison Biggins | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 29 | 6.62 | |
22 | Jon Mellish | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 9 | 50% | 1 | 2 | 30 | 7.49 | |
26 | Ben Barclay | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 22 | 6.72 | |
13 | Gabriel Breeze | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 0 | 18 | 6.91 | |
3 | Cameron Harper | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 20 | 6.22 | |
24 | Dominic Sadi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 17 | 6.77 | |
14 | Daniel Adu Adjei | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 23 | 6.36 |
Accrington Stanley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Shaun Whalley | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 12 | 6.13 | |
28 | Seamus Conneely | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 19 | 6.19 | |
5 | Farrend Rawson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 3 | 11 | 6.06 | |
2 | Donald Love | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 1 | 22 | 6.04 | |
13 | Billy Crellin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 18 | 5.74 | |
23 | Tyler Walton | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 2 | 5 | 17 | 6.2 | |
6 | Liam Coyle | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 6.03 | |
8 | Benjamin Woods | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 1 | 26 | 6.37 | |
4 | Zach Awe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 14 | 5.78 | |
14 | Nelson Khumbeni | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 17 | 6.14 | |
24 | Sonny Aljofree | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 3 | 23 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ