![Cardiff City Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Stoke City Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
0.98
0.92
0.92
0.96
2.61
3.09
2.53
0.98
0.92
1.17
0.73
Diễn biến chính
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joe Ralls
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luke James Cundle
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junior Tchamadeu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rubin Colwill
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Luke Bowler
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kion Etete
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Wilson Esbrand
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wouter Burger
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Million Manhoef
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bae Jun Ho
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Đội hình xuất phát
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Ralls | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 38 | 30 | 78.95% | 5 | 1 | 55 | 7.51 | |
4 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 4 | 54 | 7.09 | |
20 | Famara Diedhiou | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.88 | |
22 | Yakou Meite | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 1 | 11 | 5.94 | |
1 | Ethan Horvath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 12 | 40% | 0 | 0 | 37 | 6.71 | |
38 | Perry Ng | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 34 | 24 | 70.59% | 2 | 1 | 65 | 7.15 | |
16 | Karlan Ahearne-Grant | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 30 | 8.06 | |
23 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 43 | 6.78 | |
6 | Ryan Wintle | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 14 | 6.2 | |
15 | David Turnbull | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
17 | Jamilu Collins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 18 | 6.4 | |
12 | Nathaniel Phillips | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 0 | 5 | 56 | 6.87 | |
14 | Joshua Luke Bowler | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 32 | 6.57 | |
9 | Kion Etete | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 3 | 27 | 7.32 | |
27 | Rubin Colwill | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 37 | 6.55 | |
30 | Joshua Wilson Esbrand | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 23 | 100% | 3 | 0 | 43 | 6.76 |
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Lewis Baker | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 45 | 42 | 93.33% | 8 | 1 | 63 | 6.79 | |
1 | Daniel Iversen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 6.39 | |
2 | Lynden Gooch | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 44 | 6.57 | |
28 | Josh Laurent | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 29 | 6.64 | |
15 | Jordan Thompson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 56 | 43 | 76.79% | 4 | 0 | 84 | 6.74 | |
7 | Andre Vidigal | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 11 | 6.13 | |
5 | Michael Rose | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 87 | 79 | 90.8% | 0 | 4 | 100 | 6.6 | |
16 | Ben Wilmot | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 81 | 67 | 82.72% | 0 | 7 | 91 | 6.56 | |
10 | Tyrese Campbell | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 17 | 6.42 | |
6 | Wouter Burger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 41 | 73.21% | 0 | 4 | 67 | 6.97 | |
14 | Niall Ennis | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 33 | 6.02 | |
25 | Luke James Cundle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 25 | 5.84 | |
42 | Million Manhoef | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 42 | 6.52 | |
24 | Junior Tchamadeu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 37 | 6.29 | |
22 | Bae Jun Ho | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 43 | 7.3 | |
35 | Nathan Lowe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ