![Cardiff City Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Sheffield United Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
1.11
0.80
0.89
0.99
3.20
3.30
2.25
0.70
1.25
1.11
0.78
Diễn biến chính
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Chris Willock
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesurun Rak Sakyi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alfie Gilchrist
Ra sân: Anwar El-Ghazi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Thomas Davies
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kieffer Moore
Ra sân: Yakou Meite
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesper Daland
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Robertson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Robinson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alfie Gilchrist
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Đội hình xuất phát
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 0 | 54 | 5.81 | |
21 | Jak Alnwick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 30 | 6.53 | |
12 | Calum Chambers | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 50 | 43 | 86% | 0 | 1 | 62 | 6.63 | |
19 | Yakou Meite | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 6 | 15 | 6.26 | |
47 | Callum Robinson | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 12 | 5.99 | |
20 | Anwar El-Ghazi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 29 | 6.03 | |
3 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 53 | 6.73 | |
16 | Chris Willock | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 20 | 6.33 | |
15 | Wilfried Kanga Aka | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
35 | Andy Rinomhota | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 48 | 6.36 | |
5 | Jesper Daland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 55 | 5.03 | |
23 | Joel Bagan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 44 | 6.32 | |
27 | Rubin Colwill | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 27 | 6.22 | |
18 | Alex Robertson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 4 | 0 | 46 | 6.26 | |
45 | Cian Ashford | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.33 | |
44 | Ronan Kpakio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 5.96 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 81 | 94.19% | 1 | 0 | 97 | 6.92 | |
9 | Kieffer Moore | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 25% | 1 | 2 | 15 | 8.66 | |
1 | Michael Cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 41 | 7.3 | |
6 | Harry Souttar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 99 | 95 | 95.96% | 0 | 2 | 105 | 7.06 | |
22 | Thomas Davies | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 1 | 74 | 67 | 90.54% | 0 | 0 | 90 | 7.35 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 2 | 0 | 57 | 6.76 | |
10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 41 | 6.71 | |
7 | Rhian Brewster | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.14 | |
33 | Rhys Norrington-Davies | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.17 | |
3 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 4 | 9 | 6.43 | |
14 | Harrison Burrows | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 2 | 1 | 75 | 6.91 | |
26 | Jamal Baptiste | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
11 | Jesurun Rak Sakyi | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 21 | 6.27 | |
2 | Alfie Gilchrist | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 65 | 57 | 87.69% | 2 | 2 | 78 | 7.38 | |
42 | Sydie Peck | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 87 | 81 | 93.1% | 1 | 1 | 99 | 7.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ