![Cardiff City Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
0.80
1.00
0.72
0.98
2.02
3.50
3.02
1.10
0.65
0.75
0.95
Diễn biến chính
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kenny Mclean
Kiến tạo: Callum Robinson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jamilu Collins
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Przemyslaw Placheta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kellen Fisher
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jaden Warner
Ra sân: Joshua Luke Bowler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Robinson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Ralls
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcelino Nunez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yakou Meite
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hwang Ui Jo
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Đội hình xuất phát
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Ralls | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 27 | 6.26 | |
4 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 46 | 6.29 | |
21 | Jak Alnwick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 22 | 5.98 | |
22 | Yakou Meite | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 3 | 14 | 6.55 | |
47 | Callum Robinson | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 23 | 8.04 | |
16 | Karlan Ahearne-Grant | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 24 | 5.98 | |
23 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.17 | |
2 | Mahlon Romeo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 35 | 6.17 | |
17 | Jamilu Collins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 1 | 40 | 7.28 | |
14 | Joshua Luke Bowler | Cánh phải | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 24 | 7.51 | |
5 | Mark McGuinness | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 39 | 6.38 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 39 | 39 | 100% | 0 | 0 | 47 | 6.91 | |
21 | Danny Batth | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 2 | 52 | 6.44 | |
12 | George Long | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
31 | Hwang Ui Jo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 5.99 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
16 | Christian Fassnacht | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 16 | 6.78 | |
30 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
20 | Przemyslaw Placheta | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 34 | 6.06 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 1 | 0 | 49 | 6.19 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 21 | 6.03 | |
27 | Jonathan Rowe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 19 | 6.51 | |
35 | Kellen Fisher | Thủ môn | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 26 | 5.94 | |
50 | Jaden Warner | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 38 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ