![Cardiff City Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Huddersfield Town Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
0.92
0.88
0.83
0.87
1.92
3.25
3.50
1.04
0.71
1.04
0.66
Diễn biến chính
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
Ra sân: Kion Etete
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brahima Diarra
Ra sân: Joe Ralls
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denny Ward
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Romaine Sawyers
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahlon Romeo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cedric Kipre
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Koroma
Kiến tạo: Jaden Philogene-Bidace
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
Đội hình xuất phát
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Connor Wickham | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.22 | |
19 | Romaine Sawyers | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 1 | 59 | 5.39 | |
8 | Joe Ralls | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 3 | 0 | 38 | 6.46 | |
21 | Jak Alnwick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 16 | 43.24% | 0 | 0 | 45 | 6.29 | |
2 | Mahlon Romeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 36 | 6.37 | |
6 | Ryan Wintle | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 0 | 47 | 6.16 | |
10 | Sheyi Ojo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 1 | 2 | 65 | 6.59 | |
26 | Jack Simpson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 42 | 76.36% | 0 | 9 | 77 | 6.34 | |
48 | Sory Kaba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 2 | 25 | 6.09 | |
23 | Cedric Kipre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 3 | 51 | 6.58 | |
35 | Andy Rinomhota | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.43 | |
9 | Kion Etete | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.11 | |
5 | Mark McGuinness | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 1 | 5 | 72 | 7.48 | |
39 | Isaak James Davies | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.83 | |
27 | Rubin Colwill | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.56 | |
25 | Jaden Philogene-Bidace | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 5 | 0 | 65 | 6.33 |
Huddersfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jordan Rhodes | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 14 | 6.29 | |
25 | Denny Ward | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 18 | 6.45 | |
21 | Lee Nicholls | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 6 | 31.58% | 0 | 0 | 22 | 6.01 | |
32 | Tom Lees | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 4 | 47 | 6.93 | |
6 | Jonathan Hogg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 53 | 7.06 | |
14 | Josh Ruffels | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 16 | 50% | 3 | 2 | 53 | 6.57 | |
4 | Matty Pearson | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 34 | 19 | 55.88% | 2 | 2 | 60 | 6.06 | |
39 | Michal Helik | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 3 | 33 | 6.38 | |
18 | David Kasumu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 5.77 | |
10 | Josh Koroma | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 5 | 1 | 41 | 7.06 | |
22 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 38 | 27 | 71.05% | 9 | 1 | 67 | 7.36 | |
16 | Joseph Hungbo | Defender | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 15 | 7.11 | |
35 | Brahima Diarra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.1 | |
48 | Jaheim Headley | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 1 | 32 | 7.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ