Vòng 33
19:30 ngày 15/02/2025
Cardiff City
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Bristol City
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.25
1.03
U 2.25
0.83
1
2.63
X
3.25
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Bristol City Bristol City
22'
match yellow.png Scott Twine
35'
match yellow.png Ross McCrorie
Sivert Heggheim Mannsverk match yellow.png
36'
Dimitrios Goutas match yellow.png
42'
46'
match change Sam Bell
Ra sân: Mark Sykes
46'
match change Yu Hirakawa
Ra sân: Scott Twine
57'
match change George Tanner
Ra sân: Ross McCrorie
60'
match goal 0 - 1 Jason Knight
Kiến tạo: Yu Hirakawa
Aaron Ramsey
Ra sân: Andy Rinomhota
match change
63'
Yousef Salech
Ra sân: Callum Robinson
match change
71'
Chris Willock
Ra sân: Anwar El-Ghazi
match change
71'
72'
match change Nahki Wells
Ra sân: Sinclair Armstrong
Cian Ashford
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
match change
81'
82'
match change George Earthy
Ra sân: Anis Mehmeti
Yousef Salech 1 - 1
Kiến tạo: Cian Ashford
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Bristol City Bristol City
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
459
 
Số đường chuyền
 
347
82%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
4
31
 
Đánh đầu
 
39
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
6
30
 
Ném biên
 
22
16
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
22
100
 
Pha tấn công
 
103
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Yousef Salech
16
Chris Willock
45
Cian Ashford
10
Aaron Ramsey
31
Roko Simic
1
Ethan Horvath
2
Will Fish
49
Luey Giles
19
Yakou Meite
Cardiff City Cardiff City 4-2-3-1
3-4-3 Bristol City Bristol City
21
Alnwick
11
ODowda
23
Bagan
4
Goutas
38
Ng
15
Mannsver...
35
Rinomhot...
29
Alves
27
Colwill
20
El-Ghazi
47
Robinson
1
OLeary
14
Vyner
16
Dickie
24
Roberts
2
McCrorie
6
Bird
12
Knight
17
Sykes
11
Mehmeti
30
Armstron...
10
Twine

Substitutes

21
Nahki Wells
7
Yu Hirakawa
19
George Tanner
20
Sam Bell
40
George Earthy
23
Stefan Bajic
27
Harry Cornick
29
Marcus McGuane
31
Elijah Morrison
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Yousef Salech 22
Chris Willock 16
Cian Ashford 45
Aaron Ramsey 10
Roko Simic 31
Ethan Horvath 1
Will Fish 2
Luey Giles 49
Yakou Meite 19
Cardiff City Bristol City
21 Nahki Wells
7 Yu Hirakawa
19 George Tanner
20 Sam Bell
40 George Earthy
23 Stefan Bajic
27 Harry Cornick
29 Marcus McGuane
31 Elijah Morrison

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 5.33
55.67% Kiểm soát bóng 48.67%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1
3.8 Phạt góc 4.2
1.6 Thẻ vàng 1.5
5.2 Sút trúng cầu môn 3.6
46% Kiểm soát bóng 48.7%
12.8 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (36trận)
Chủ Khách
Bristol City (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
4
HT-H/FT-T
4
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
2
6
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
3
0
HT-B/FT-B
5
2
2
3

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 29 6.56
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 6.76
47 Callum Robinson Tiền đạo cắm 2 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.02
20 Anwar El-Ghazi Cánh phải 1 1 0 8 3 37.5% 3 2 15 6.36
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 33 6.44
11 Callum ODowda Tiền vệ trái 1 1 0 26 22 84.62% 0 1 42 7.04
35 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 18 6.38
15 Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 24 77.42% 0 3 40 6.62
23 Joel Bagan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 31 6.91
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 1 0 18 6.45
29 Will Alves Tiền vệ công 0 0 2 12 12 100% 1 0 17 6.25

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Mark Sykes Tiền vệ phải 0 0 1 15 12 80% 1 0 24 6.37
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 14 6.84
16 Robert Dickie Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 0 26 6.28
14 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 32 22 68.75% 0 1 41 6.66
2 Ross McCrorie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 16 6.27
10 Scott Twine Tiền vệ công 0 0 1 19 10 52.63% 0 0 24 6.1
6 Max Bird Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 22 88% 2 0 33 6.71
12 Jason Knight Tiền vệ trụ 1 0 0 25 21 84% 0 2 29 6.31
24 Haydon Roberts Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 11 64.71% 1 3 26 6.66
11 Anis Mehmeti Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 6.12
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 1 1 0 8 6 75% 1 0 16 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ