![Cape Verde Cape Verde](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614214352.gif)
![Mauritania Mauritania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516013744.gif)
1.03
0.81
1.04
0.78
2.20
2.80
4.00
1.19
0.68
0.91
0.91
Diễn biến chính
![Cape Verde](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614214352.gif)
![Mauritania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516013744.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omare Gassama
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sidi Bouna Amar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hemeya Tanjy
Ra sân: Deroy Duarte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahima Keita
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Souleymane Anne
Ra sân: Jovane Cabral
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Steven Moreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cape Verde](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614214352.gif)
![Mauritania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516013744.gif)
Đội hình xuất phát
![Cape Verde](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614214352.gif)
![Mauritania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516013744.gif)
![Cape Verde](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614214352.gif)
![Cape Verde](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516013744.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cape Verde
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |||
20 | Ryan Mendes da Graca | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.5 | |
21 | Tiago Manuel Dias Correia, Bebe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
23 | Steven Moreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
10 | Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
14 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
7 | Jovane Cabral | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.9 | |
1 | Josimar Dias,Vozinha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
5 | Logan Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
8 | Joao Paulo Moreira Fernandes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 9 | 6.6 | |
4 | Roberto Lopes Pico | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.5 |
Mauritania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Babacar Niasse | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
19 | Aboubakary Koita | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
11 | Souleymane Anne | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 10 | 6.5 | |
9 | Hemeya Tanjy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
8 | Bodda Mouhsine | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 6.7 | |
20 | Ibrahima Keita | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 12 | 6.6 | |
2 | Khadim Diaw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
21 | Hassan Houbeib | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
4 | Omare Gassama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
23 | Sidi Bouna Amar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
5 | Lamine Ba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ