![Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013323201804.png)
![Tianjin Tigers Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
0.72
0.98
0.75
0.85
2.63
3.15
2.21
0.96
0.69
0.93
0.67
Diễn biến chính
![Cangzhou Mighty Lions](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013323201804.png)
![Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
Kiến tạo: Peng Wang
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Zhao Yingjie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chang Feiya
Ra sân: Pu Shihao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Qiuming
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhao Yingjie
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Zhao Honglue
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yumiao Qian
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Farley Rosa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cangzhou Mighty Lions](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013323201804.png)
![Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Cangzhou Mighty Lions](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013323201804.png)
![Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
![Cangzhou Mighty Lions](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013323201804.png)
![Cangzhou Mighty Lions](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cangzhou Mighty Lions
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Zhao Honglue | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 60 | 7.2 | |
30 | Liu Yang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 59 | 6.6 | |
14 | Shao Puliang | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
17 | Pu Shihao | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 35 | 6.4 | |
6 | Yang Yun | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 2 | 52 | 7 | |
16 | Zheng Kaimu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 47 | 7.1 | |
9 | Jurgen Locadia | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 30 | 6.3 | |
19 | Georgi Zhukov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 0 | 60 | 7 | |
10 | Oscar Taty Maritu | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 25 | 7.3 | |
15 | Peng Wang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 65 | 7.7 | |
13 | Sun Qinhan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
31 | Deabeas Owusu-Sekyere | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 40 | 7.2 |
Tianjin Tigers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Francisco Merida Perez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
8 | Zhao Yingjie | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 50 | 46 | 92% | 0 | 1 | 63 | 7.4 | |
9 | Robert Beric | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 11 | 6.8 | |
31 | Tian YiNong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 0 | 51 | 6.7 | |
30 | Wang Qiuming | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
19 | Chang Feiya | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
10 | Farley Rosa | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 59 | 7.4 | |
26 | Xu Jiamin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 1 | 23 | 7 | |
29 | Ba Dun | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
32 | Su Yuanjie | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 0 | 80 | 7.3 | |
23 | Yumiao Qian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 48 | 6.4 | |
4 | Yang Fan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 55 | 98.21% | 0 | 1 | 60 | 6.8 | |
11 | Xie Weijun | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 3 | 18 | 6.7 | |
2 | David Andujar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 72 | 94.74% | 0 | 1 | 86 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ