![Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013323201804.png)
![Chengdu Better City FC Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
0.84
0.92
0.94
0.82
6.50
4.50
1.40
0.78
1.03
1.10
0.70
Diễn biến chính
![Cangzhou Mighty Lions](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013323201804.png)
![Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dinghao Yan
Ra sân: Sun Qinhan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhao Yingjie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chao Gan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xin Tang
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Viv Solomon Otabor
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrigo Oliveira de Araujo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hu Ruibao
Ra sân: Yang Yun
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cangzhou Mighty Lions](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013323201804.png)
![Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Cangzhou Mighty Lions](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013323201804.png)
![Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Cangzhou Mighty Lions](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013323201804.png)
![Cangzhou Mighty Lions](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cangzhou Mighty Lions
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Shao Puliang | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 26 | 7 | |
36 | Yang Yun | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
8 | Zhao Yingjie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 25 | 6.9 | |
9 | Heber Araujo dos Santos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 24 | 7 | |
3 | Stophira Sunzu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 32 | 7.2 | |
19 | Georgi Zhukov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 0 | 54 | 6.9 | |
31 | Viv Solomon Otabor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 6 | |
10 | Oscar Taty Maritu | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 14 | 7 | 50% | 5 | 2 | 28 | 7 | |
15 | Peng Wang | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 42 | 7.2 | |
11 | Dilyimit Tudi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 9 | 5 | 55.56% | 4 | 0 | 18 | 6.9 | |
32 | Sun Ming Him | Forward | 1 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 34 | 7.1 | |
17 | Wen Da | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6.7 | |
13 | Sun Qinhan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 23 | 6.4 |
Chengdu Better City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Mirahmetjan Muzepper | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.6 | |
4 | Timo Letschert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 1 | 68 | 6.5 | |
7 | Shihao Wei | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 18 | 6.5 | |
8 | Tim Chow | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 51 | 43 | 84.31% | 1 | 2 | 63 | 7.6 | |
39 | Chao Gan | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 2 | 43 | 7.2 | |
18 | Andrigo Oliveira de Araujo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 29 | 25 | 86.21% | 12 | 0 | 55 | 7.3 | |
3 | Xin Tang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 6 | 0 | 58 | 7.2 | |
5 | Hu Ruibao | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 45 | 6.5 | |
15 | Dinghao Yan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 1 | 44 | 6.8 | |
11 | Yahav Gurfinkel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 5 | 0 | 59 | 7.2 | |
22 | Li Yang | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 1 | 1 | 66 | 7.5 | |
21 | Felipe Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 34 | 6.8 | |
29 | Mutellip Iminqari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
16 | Jian Tao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ