Vòng 30
22:00 ngày 01/02/2025
Cambridge United
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Wycombe Wanderers 1
Địa điểm: Abbey Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.97
-0.5
0.87
O 2.5
0.73
U 2.5
1.00
1
3.60
X
3.50
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.02
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Cambridge United Cambridge United
Phút
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Paul Digby match yellow.png
1'
35'
match goal 0 - 1 Cameron Humphreys
Liam Bennett match yellow.png
39'
Elias Kachunga
Ra sân: Paul Digby
match change
63'
Ben Edward Stevenson
Ra sân: Dominic Ballard
match change
63'
64'
match red Sonny Bradley
Josh Stokes match hong pen
66'
67'
match change Anders Hagelskjaer
Ra sân: Cameron Humphreys
Detlef Esapa Osong
Ra sân: Jordan Cousins
match change
75'
80'
match change Garath McCleary
Ra sân: Fred Onyedinma
Josh Stokes 1 - 1 match goal
83'
Elias Kachunga match yellow.png
83'
86'
match change Magnus Westergaard
Ra sân: Beryly Lubala

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cambridge United Cambridge United
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
410
 
Số đường chuyền
 
296
71%
 
Chuyền chính xác
 
69%
14
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
80
 
Đánh đầu
 
59
37
 
Đánh đầu thành công
 
32
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
1
27
 
Ném biên
 
16
11
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
9
32
 
Long pass
 
19
129
 
Pha tấn công
 
81
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Ben Edward Stevenson
10
Elias Kachunga
21
Detlef Esapa Osong
31
Louis Chadwick
26
James Gibbons
38
George Hoddle
36
Daniel Barton
Cambridge United Cambridge United 3-4-1-2
4-2-3-1 Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
1
Stevens
3
Andrew
5
Morrison
15
Okedina
7
Brophy
24
Cousins
4
Digby
2
Bennett
22
Stokes
29
Ballard
18
Loft
1
Ravizzol...
25
Skura
37
Taylor
26
Bradley
10
Leahy
16
Bakinson
4
Scowen
44
Onyedinm...
20
Humphrey...
30
Lubala
11
Udoh

Substitutes

45
Anders Hagelskjaer
12
Garath McCleary
42
Magnus Westergaard
22
Nathan Bishop
47
Alex Lowry
21
Gideon Kodua
9
Sam Vokes
Đội hình dự bị
Cambridge United Cambridge United
Ben Edward Stevenson 28
Elias Kachunga 10
Detlef Esapa Osong 21
Louis Chadwick 31
James Gibbons 26
George Hoddle 38
Daniel Barton 36
Cambridge United Wycombe Wanderers
45 Anders Hagelskjaer
12 Garath McCleary
42 Magnus Westergaard
22 Nathan Bishop
47 Alex Lowry
21 Gideon Kodua
9 Sam Vokes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 5.33
47.67% Kiểm soát bóng 53.33%
14 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
2.1 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
3.6 Sút trúng cầu môn 4
45.7% Kiểm soát bóng 49.6%
11.9 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cambridge United (36trận)
Chủ Khách
Wycombe Wanderers (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
6
1
HT-H/FT-T
2
3
5
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
3
3
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
3
HT-B/FT-B
6
1
2
8

Cambridge United Cambridge United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Morrison Trung vệ 0 0 1 33 28 84.85% 0 7 50 8.1
3 Danny Andrew Hậu vệ cánh trái 0 0 3 41 28 68.29% 6 3 66 7.1
10 Elias Kachunga Tiền vệ công 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 18 6.5
24 Jordan Cousins Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 20 66.67% 0 4 36 6.7
4 Paul Digby Tiền vệ trụ 1 1 0 31 22 70.97% 0 1 42 6.6
28 Ben Edward Stevenson Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 27 77.14% 0 2 39 7.2
7 James Brophy Cánh trái 1 1 1 54 45 83.33% 4 1 67 6.9
18 Ryan Loft Tiền đạo thứ 2 1 0 0 20 10 50% 0 9 29 7.2
1 Jack Stevens Thủ môn 0 0 0 38 19 50% 0 0 46 6.7
15 Jubril Okedina Trung vệ 0 0 0 52 37 71.15% 1 3 82 7
2 Liam Bennett Hậu vệ cánh phải 2 0 1 37 24 64.86% 12 3 69 7.3
29 Dominic Ballard Tiền đạo cắm 2 0 0 7 2 28.57% 0 3 17 6.8
21 Detlef Esapa Osong Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 1 1 8 7
22 Josh Stokes Tiền vệ công 5 2 1 30 27 90% 6 1 54 7

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Garath McCleary Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5
26 Sonny Bradley Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 8 48 6.5
4 Josh Scowen Tiền vệ trụ 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 62 6.9
10 Luke Leahy Hậu vệ cánh trái 2 0 1 37 22 59.46% 6 4 83 7.3
44 Fred Onyedinma Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 10 62.5% 1 2 29 6.3
11 Daniel Udoh Tiền đạo thứ 2 1 0 1 19 15 78.95% 2 5 40 6.6
45 Anders Hagelskjaer Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 4 6.4
16 Tyreeq Bakinson Tiền vệ trụ 1 0 0 27 15 55.56% 0 2 38 6.5
42 Magnus Westergaard Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5
30 Beryly Lubala Tiền đạo thứ 2 2 1 0 22 13 59.09% 2 1 45 7.2
37 Caleb Taylor Trung vệ 1 0 0 29 21 72.41% 0 5 51 7.1
1 Franco Ravizzoli Thủ môn 0 0 0 36 18 50% 0 0 47 7.4
20 Cameron Humphreys Tiền vệ công 2 1 1 14 10 71.43% 2 0 23 7.3
25 Declan Skura Trung vệ 1 1 0 29 24 82.76% 1 7 55 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ