![Cagliari Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Torino Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
0.83
1.07
1.08
0.80
3.00
3.10
2.38
1.10
0.78
0.78
1.10
Diễn biến chính
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
Ra sân: Ibrahim Sulemana
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Raoul Bellanova
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Valentino Lazaro
Ra sân: Jakub Jankto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuele Ricci
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Paulo Azzi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahitan Nandez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Gabriele Zappa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio Sanabria
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raoul Bellanova
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolas Viola | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 7 | 0 | 17 | 6.26 | |
30 | Leonardo Pavoletti | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 5 | 6.28 | |
25 | Ibrahim Sulemana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
32 | Andrea Petagna | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 33 | 6.26 | |
22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 1 | 31 | 6.8 | |
23 | Mateusz Wieteska | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 34 | 6.41 | |
21 | Jakub Jankto | Tiền vệ trái | 4 | 3 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 20 | 6.21 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 5 | 3 | 34 | 6.78 | |
17 | Pantelis Hatzidiakos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 33 | 5.92 | |
37 | Paulo Azzi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 5 | 2 | 44 | 6.39 | |
4 | Alberto Dossena | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 4 | 42 | 6.43 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 30 | 5.99 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 44 | 6.22 | |
16 | Matteo Prati | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 33 | 6.27 |
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ricardo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 3 | 44 | 7.3 | |
91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 33 | 8.33 | |
9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 33 | 6.86 | |
77 | Karol Linetty | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 2 | 47 | 7.28 | |
16 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 2 | 40 | 6.97 | |
61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 46 | 6.97 | |
20 | Valentino Lazaro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 5 | 1 | 35 | 7.01 | |
32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 0 | 43 | 8.28 | |
4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 31 | 6.95 | |
19 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 2 | 0 | 54 | 7.69 | |
28 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 0 | 39 | 7.36 | |
66 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ