![Cagliari Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Frosinone Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
0.97
0.89
0.92
0.88
2.15
3.28
2.95
0.69
1.11
0.91
0.89
Diễn biến chính
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Reinier Jesus Carvalho
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Reinier Jesus Carvalho
Ra sân: Nahitan Nandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Deiola
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pol Mikel Lirola Kosok
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Cuni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jaime Baez Stabile
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marco Mancosu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zito Luvumbo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jakub Jankto
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Leonardo Pavoletti
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pol Mikel Lirola Kosok
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reinier Jesus Carvalho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Brescianini
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Nicolas Viola
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alberto Dossena
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marco Mancosu | Tiền vệ công | 4 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 6.04 | |
3 | Edoardo Goldaniga | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 21 | 5.78 | |
22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 5.85 | |
14 | Alessandro Deiola | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 2 | 21 | 6.2 | |
21 | Jakub Jankto | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 5.64 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 5 | 1 | 24 | 6.5 | |
4 | Alberto Dossena | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 24 | 5.32 | |
27 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 4 | 3 | 32 | 6.38 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.05 | |
77 | Zito Luvumbo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 14 | 6.02 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 21 | 5.94 | |
16 | Matteo Prati | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 5.93 |
Frosinone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Simone Romagnoli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 36 | 100% | 0 | 2 | 45 | 7.16 | |
7 | Jaime Baez Stabile | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 4 | 0 | 32 | 6.91 | |
3 | Riccardo Marchizza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 1 | 14 | 6.49 | |
20 | Pol Mikel Lirola Kosok | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 1 | 1 | 41 | 7.05 | |
4 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 28 | 6.67 | |
12 | Reinier Jesus Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 23 | 7.54 | |
80 | Stefano Turati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 0 | 27 | 6.59 | |
30 | Ilario Monterisi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 4 | 45 | 7.2 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 5 | 4 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 1 | 42 | 8.68 | |
11 | Marvin Cuni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 15 | 6.93 | |
45 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 3 | 39 | 6.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ