![Cagliari Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Fiorentina Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
0.83
1.07
1.00
0.88
3.50
3.25
1.95
0.74
1.19
0.77
1.12
Diễn biến chính
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gaetano Castrovilli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rolando Mandragora
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
Kiến tạo: Matteo Prati
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nikola Milenkovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giacomo Bonaventura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Belotti
Ra sân: Alessandro Deiola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zito Luvumbo
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Nahitan Nandez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cristiano Biraghi
Ra sân: Ibrahim Sulemana
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Simone Scuffet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahitan Nandez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marco Mancosu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
10 | Nicolas Viola | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 4 | 17 | 13 | 76.47% | 10 | 1 | 43 | 6.83 | |
25 | Ibrahim Sulemana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.88 | |
9 | Gianluca Lapadula | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 17 | 6.56 | |
22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 29 | 6.71 | |
14 | Alessandro Deiola | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 32 | 7.51 | |
26 | Yerry Fernando Mina Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 56 | 6.44 | |
18 | Simon Aresti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 5 | 1 | 42 | 7.63 | |
27 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 3 | 1 | 42 | 6.37 | |
99 | Alessandro Di Pardo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 25 | 16 | 64% | 3 | 1 | 54 | 6.92 | |
77 | Zito Luvumbo | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 4 | 0 | 29 | 6.48 | |
33 | Adam Obert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 31 | 6.35 | |
16 | Matteo Prati | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 38 | 7.32 | |
34 | Kingstone Mutandwa | Forward | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 7.09 |
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 36 | 30 | 83.33% | 9 | 0 | 71 | 7.62 | |
1 | Pietro Terracciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 49 | 6.61 | |
20 | Andrea Belotti | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 4 | 18 | 6.49 | |
38 | Rolando Mandragora | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 2 | 35 | 6.5 | |
72 | Antonin Barak | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 54 | 6.26 | |
6 | Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 30 | 6.31 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 15 | 6.13 | |
11 | Nanitamo Jonathan Ikone | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 19 | 6.38 | |
5 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 31 | 6.68 | |
17 | Gaetano Castrovilli | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 49 | 6.54 | |
4 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 49 | 6.19 | |
2 | Domilson Cordeiro dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 3 | 1 | 72 | 6.42 | |
10 | Nicolas Gonzalez | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 3 | 23 | 6.99 | |
18 | MBala Nzola | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.93 | |
16 | Luca Ranieri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 48 | 80% | 1 | 0 | 71 | 6.06 | |
9 | Lucas Beltran | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ