![Cagliari Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Empoli Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
1.03
0.85
0.96
0.90
2.25
3.30
3.10
0.75
1.14
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Faustino Anjorin
Ra sân: Antoine Makoumbou
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Faustino Anjorin
Ra sân: Zito Luvumbo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tommaso Augello
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Razvan Marin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alberto Grassi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo Colombo
Ra sân: Roberto Piccoli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanuel Gyasi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastiano Esposito
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 5.9 | |
14 | Alessandro Deiola | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 18 | 6.59 | |
26 | Yerry Fernando Mina Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 39 | 6.21 | |
6 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 3 | 24 | 6.55 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 33 | 6.16 | |
3 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 0 | 41 | 6.23 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 5.88 | |
91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 6 | 19 | 6.28 | |
19 | Nadir Zortea | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 1 | 22 | 5.97 | |
77 | Zito Luvumbo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 5.83 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 28 | 5.83 |
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Liam Henderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 4 | 0 | 19 | 6.5 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 17 | 6.33 | |
5 | Alberto Grassi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 25 | 6.59 | |
3 | Giuseppe Pezzella | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 3 | 0 | 18 | 6.47 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 22 | 6.68 | |
99 | Sebastiano Esposito | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 26 | 6.55 | |
8 | Faustino Anjorin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 32 | 7.12 | |
29 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 17 | 7.05 | |
23 | Devis Vasquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
21 | Mattia Viti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 24 | 6.83 | |
2 | Saba Goglichidze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 24 | 6.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ