![Cagliari Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
0.82
1.08
1.01
0.85
2.90
3.00
2.55
0.71
1.23
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Stefan Posch
Kiến tạo: Alberto Dossena
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tommaso Augello
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michel Aebischer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sydney van Hooijdonk
Ra sân: Nahitan Nandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Viola
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Andrea Petagna
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Makoumbou
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolas Viola | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 2 | 1 | 43 | 6.61 | |
30 | Leonardo Pavoletti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
25 | Ibrahim Sulemana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 31 | 6.67 | |
32 | Andrea Petagna | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 36 | 7.57 | |
22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 35 | 6.83 | |
14 | Alessandro Deiola | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
23 | Mateusz Wieteska | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 3 | 54 | 6.76 | |
21 | Jakub Jankto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.95 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 4 | 0 | 55 | 6.77 | |
37 | Paulo Azzi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 28 | 6.74 | |
4 | Alberto Dossena | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 49 | 7.09 | |
27 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 22 | 6.03 | |
99 | Alessandro Di Pardo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 0 | 11 | 6.12 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 0 | 62 | 6.68 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 54 | 6.94 | |
16 | Matteo Prati | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 44 | 6.22 |
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 92 | 86 | 93.48% | 2 | 1 | 117 | 6.95 | |
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 20 | 5.78 | |
22 | Charalampos Lykogiannis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 23 | 5.98 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 66 | 59 | 89.39% | 1 | 0 | 81 | 6.21 | |
6 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 21 | 6.13 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 107 | 102 | 95.33% | 0 | 1 | 112 | 6.41 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 7 | 0 | 67 | 7.41 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 31 | 6.05 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 94 | 83 | 88.3% | 2 | 0 | 115 | 6.94 | |
77 | Sydney van Hooijdonk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.05 | |
33 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 66 | 63 | 95.45% | 0 | 2 | 85 | 6.13 | |
82 | Kacper Urbanski | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 2 | 0 | 55 | 7.59 | |
15 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 2 | 0 | 73 | 6.01 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 8 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ