![Cagliari Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Atalanta Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
0.97
0.91
1.00
0.88
4.50
4.20
1.72
1.05
0.85
1.04
0.84
Diễn biến chính
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateo Retegui
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isak Hien
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Brescianini
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Zito Luvumbo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Pasalic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charles De Ketelaere
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Raoul Bellanova
Ra sân: Alessandro Deiola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tommaso Augello
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Makoumbou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nadir Zortea
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Leonardo Pavoletti | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.16 | |
14 | Alessandro Deiola | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 2 | 31 | 6.25 | |
26 | Yerry Fernando Mina Gonzalez | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 5 | 69 | 7.28 | |
6 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 2 | 53 | 6.47 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 24 | 6.09 | |
3 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 4 | 0 | 33 | 5.87 | |
70 | Gianluca Gaetano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.02 | |
8 | Ndary Adopo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 1 | 1 | 57 | 6.06 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 41 | 31 | 75.61% | 6 | 1 | 67 | 6.98 | |
91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 3 | 40 | 6.2 | |
19 | Nadir Zortea | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 3 | 1 | 33 | 6.41 | |
71 | Alen Sherri | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 44 | 23 | 52.27% | 0 | 0 | 46 | 5.91 | |
97 | Mattia Felici | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 25 | 6.31 | |
77 | Zito Luvumbo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 2 | 0 | 20 | 5.85 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 49 | 6.36 | |
33 | Adam Obert | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 20 | 6.31 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 44 | 6.59 | |
23 | Sead Kolasinac | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 54 | 91.53% | 1 | 2 | 82 | 7.96 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 7 | 32 | 7.36 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 65 | 61 | 93.85% | 0 | 1 | 72 | 6.7 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 24 | 6.43 | |
10 | Nicolo Zaniolo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 17 | 6.73 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 43 | 8.93 | |
16 | Raoul Bellanova | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 5 | 1 | 47 | 7.79 | |
32 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.11 | |
44 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 30 | 6.09 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 4 | 0 | 41 | 6.07 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 1 | 2 | 72 | 6.74 | |
3 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 1 | 1 | 70 | 6.66 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 27 | 6.23 | |
22 | Matteo Ruggeri | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 54 | 44 | 81.48% | 3 | 2 | 82 | 7.98 | |
4 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 29 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ