![Cagliari Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Atalanta Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
0.84
1.06
0.91
0.97
4.20
3.70
1.80
0.99
0.91
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ademola Lookman
Kiến tạo: Eldor Shomurodov
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hans Hateboer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gianluca Scamacca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teun Koopmeiners
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Davide Zappacosta
Ra sân: Eldor Shomurodov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nahitan Nandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tommaso Augello
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gianluca Gaetano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mitchel Bakker
Ra sân: Alessandro Deiola
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Zito Luvumbo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Ibrahim Sulemana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 22 | 6.24 | |
22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 7 | 35% | 0 | 0 | 22 | 5.79 | |
14 | Alessandro Deiola | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 28 | 6.78 | |
26 | Yerry Fernando Mina Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 30 | 6.2 | |
61 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 7.02 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 6 | 1 | 48 | 7.03 | |
4 | Alberto Dossena | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 26 | 6.29 | |
27 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 0 | 48 | 7.24 | |
70 | Gianluca Gaetano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 0 | 32 | 6.16 | |
19 | Gaetano Pio Oristanio | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 29 | 6.16 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 5.95 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Rafael Toloi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 2 | 44 | 6.2 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 53 | 6.7 | |
23 | Sead Kolasinac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 2 | 59 | 6.55 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 2 | 59 | 6.63 | |
33 | Hans Hateboer | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 20 | 6.28 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 3 | 41 | 7.41 | |
77 | Davide Zappacosta | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 3 | 0 | 44 | 6.48 | |
90 | Gianluca Scamacca | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 18 | 8 | 44.44% | 1 | 1 | 28 | 7.03 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 19 | 6.02 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 39 | 6.39 | |
20 | Mitchel Bakker | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.05 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 41 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ