![Cadiz Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Valencia Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
0.82
1.04
0.99
0.81
2.97
3.05
2.27
1.09
0.71
0.75
1.05
Diễn biến chính
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
Kiến tạo: Ruben Sobrino Pozuelo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alfonso Espino
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eray Ervin Comert
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yunus Musah
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Alejo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Chris Ramos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul Parra
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dimitri Foulquier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
Đội hình xuất phát
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cadiz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ruben Sobrino Pozuelo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 19 | 7.34 | |
23 | Luis Hernandez Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 31 | 6.35 | |
24 | Federico San Emeterio Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 23 | 6.57 | |
17 | Gonzalo Escalante | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 1 | 28 | 7.27 | |
1 | Jeremias Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 20 | 5.27 | |
3 | Rafael Jimenez Jarque, Fali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 30 | 6.32 | |
19 | Sergio Guardiola Navarro | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 25 | 7.48 | |
22 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 41 | 7.49 | |
11 | Ivan Alejo | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 6 | 3 | 27 | 6.91 | |
16 | Chris Ramos | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 4 | 14 | 6.75 | ||
2 | Raul Parra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 29 | 6.32 |
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 0 | 37 | 5.86 | |
3 | Antonio Latorre Grueso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 4 | 0 | 39 | 6.07 | |
24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 30 | 6.47 | |
12 | Mouctar Diakhaby | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 25 | 6.73 | |
19 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 13 | 6.09 | |
16 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 32 | 7.23 | |
15 | Cenk ozkacar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 5.83 | |
4 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 18 | 6.03 | |
8 | Ilaix Moriba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 22 | 5.83 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 11.11% | 0 | 1 | 12 | 5.69 | |
17 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 3 | 37 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ