![Cadiz Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Sevilla Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
0.81
1.05
0.80
1.00
3.01
2.95
2.30
1.09
0.71
0.81
0.99
Diễn biến chính
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alvaro Negredo Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Alejo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Rakitic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bryan Gil Salvatierra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bryan Gil Salvatierra
Ra sân: Raul Parra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico San Emeterio Diaz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Acuna
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Ocampos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cadiz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Alvaro Negredo Sanchez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 7 | 5.98 | |
13 | David Gillies | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 22 | 6.53 | |
7 | Ruben Sobrino Pozuelo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 20 | 6.32 | |
23 | Luis Hernandez Rodriguez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 14 | 6.58 | |
24 | Federico San Emeterio Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 11 | 6.16 | |
3 | Rafael Jimenez Jarque, Fali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
4 | Ruben Alcaraz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 23 | 6.11 | |
19 | Sergio Guardiola Navarro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 18 | 6.37 | |
22 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 2 | 0 | 27 | 6.87 | |
11 | Ivan Alejo | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 5 | 2 | 40% | 3 | 1 | 15 | 6.85 | |
2 | Raul Parra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 21 | 6.33 |
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jesus Navas Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 1 | 32 | 6.38 | |
10 | Ivan Rakitic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 0 | 26 | 6.26 | |
1 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 0 | 14 | 6.29 | |
5 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 21 | 6.4 | |
19 | Marcos Acuna | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 2 | 31 | 6.77 | |
8 | Joan Joan Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 27 | 6.59 | |
15 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 14 | 6.31 | |
18 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 24 | 6.74 | |
6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 2 | 18 | 6.5 | |
25 | Bryan Gil Salvatierra | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 29 | 6.57 | |
22 | Loic Bade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ