![Cadiz Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Osasuna Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
0.82
1.04
0.91
0.89
2.02
3.00
3.61
1.17
0.63
0.86
0.94
Diễn biến chính
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
Ra sân: Victor Chust
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: RogerLast Martiacute Salvador
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Manuel Sanchez De La Pena
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Theo Bongonda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico San Emeterio Diaz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iker Benito
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Garcia Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Unai Garcia Lugea
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cadiz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Alvaro Negredo Sanchez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.11 | |
15 | RogerLast Martiacute Salvador | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.02 | |
8 | Alejandro Fernandez Iglesias,Alex | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 30 | 6.48 | |
7 | Ruben Sobrino Pozuelo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 25 | 6.06 | |
23 | Luis Hernandez Rodriguez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 80 | 68 | 85% | 0 | 1 | 92 | 6.21 | |
10 | Theo Bongonda | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 36 | 6.55 | |
24 | Federico San Emeterio Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 50 | 6.4 | |
1 | Jeremias Ledesma | Thủ môn | 1 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 1 | 38 | 6.97 | |
4 | Ruben Alcaraz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 51 | 47 | 92.16% | 1 | 1 | 64 | 6.38 | |
20 | Isaac Carcelen Valencia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 7 | 33 | 27 | 81.82% | 12 | 1 | 63 | 7.47 | |
19 | Sergio Guardiola Navarro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 20 | 6.07 | |
22 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 37 | 31 | 83.78% | 9 | 0 | 59 | 6.73 | |
11 | Ivan Alejo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 11 | 1 | 26 | 6.16 | |
16 | Chris Ramos | 7 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 5 | 30 | 6.43 | ||
32 | Victor Chust | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 25 | 6.35 | |
5 | Momo Mbaye | Defender | 0 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 5 | 55 | 7.27 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 5 | 0 | 45 | 7.5 | |
5 | David Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 7 | 6.37 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 9 | 38 | 7.78 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 1 | 0 | 51 | 6.77 | |
25 | Aitor Fernandez Abarisketa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 27 | 62.79% | 0 | 1 | 54 | 7.63 | |
4 | Unai Garcia Lugea | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 2 | 40 | 6.97 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 54 | 6.65 | |
23 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
2 | Ignacio Vidal Miralles | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 2 | 2 | 55 | 6.84 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 14 | 6.36 | |
20 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 52 | 7.16 | |
12 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5 | |
33 | Iker Benito | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 1 | 34 | 7.33 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 2 | 32 | 6.14 | |
34 | Iker Munoz Cameros | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 3 | 57 | 7.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ