![Cadiz Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Mallorca Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
1.14
0.77
0.95
0.93
2.44
2.77
3.01
0.79
1.12
0.67
1.10
Diễn biến chính
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Martin Valjent
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Pires Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aiham Ousou
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nemanja Radonjic
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Almeida Costa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Robert Navarro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chris Ramos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Maffeo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vedat Muriqi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cadiz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 24 | 5.84 | |
8 | Alejandro Fernandez Iglesias,Alex | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 3 | 2 | 44 | 6.56 | |
1 | Jeremias Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 5.88 | |
3 | Rafael Jimenez Jarque, Fali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 3 | 41 | 6.43 | |
4 | Ruben Alcaraz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 4 | 1 | 50 | 6.69 | |
20 | Isaac Carcelen Valencia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 38 | 5.92 | |
19 | Sergio Guardiola Navarro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
16 | Chris Ramos | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 6 | 23 | 6.57 | |
15 | Javier Hernandez Cabrera | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
24 | Aiham Ousou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 29 | 6.23 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 4 | 1 | 34 | 6.2 | |
5 | Victor Chust | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 2 | 0 | 45 | 5.99 | |
33 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 4 | 1 | 43 | 6.05 |
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 6.44 | |
2 | Mattija Nastasic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 3 | 30 | 6.76 | |
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 22 | 6.69 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 0 | 0 | 26 | 6.93 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 3 | 25 | 7.19 | |
24 | Martin Valjent | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 2 | 37 | 7.95 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 4 | 27 | 7.42 | |
15 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 1 | 23 | 6.82 | |
20 | Giovanni Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 41 | 6.77 | |
23 | Nemanja Radonjic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 19 | 6.19 | |
12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 4 | 34 | 7.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ