![Cadiz Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
1.00
0.90
0.93
0.81
2.25
3.10
3.40
0.68
1.25
0.53
1.38
Diễn biến chính
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Djene Dakonam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabricio Angileri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jaime Mata
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yellu Santiago
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: RogerLast Martiacute Salvador
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseba Zaldua Bengoetxea
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chris Ramos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nemanja Maksimovic
Ra sân: Robert Navarro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cadiz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | RogerLast Martiacute Salvador | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 22 | 6.45 | |
7 | Ruben Sobrino Pozuelo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 28 | 5.94 | |
2 | Joseba Zaldua Bengoetxea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 2 | 35 | 6.8 | |
17 | Gonzalo Escalante | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 29 | 6.59 | |
1 | Jeremias Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.42 | |
3 | Rafael Jimenez Jarque, Fali | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 31 | 6.54 | |
4 | Ruben Alcaraz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 2 | 0 | 47 | 6.97 | |
16 | Chris Ramos | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 4 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 21 | 7.18 | |
15 | Javier Hernandez Cabrera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 0 | 27 | 6.75 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 4 | 1 | 40 | 6.87 | |
5 | Victor Chust | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 35 | 6.57 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 23 | 6.56 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 3 | 1 | 42 | 6.59 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 15 | 6.15 | |
3 | Fabricio Angileri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.37 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 23 | 6.1 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 33 | 5.88 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
9 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 34 | 6.3 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 24 | 6.68 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 26 | 6.06 | |
18 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 22 | 6.03 | |
25 | Yellu Santiago | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 29 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ