![Cadiz Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
0.87
1.03
0.87
1.01
4.80
3.50
1.75
0.92
0.98
1.09
0.79
Diễn biến chính
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
Kiến tạo: Ruben Sobrino Pozuelo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo De Paul
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Memphis Depay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saul Niguez Esclapez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Javier Hernandez Cabrera
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rominigue Kouame
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximiliano Gomez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Dias Lino
Ra sân: Robert Navarro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cadiz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 36 | 8.46 | |
8 | Alejandro Fernandez Iglesias,Alex | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 2 | 1 | 12 | 6.28 | |
7 | Ruben Sobrino Pozuelo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 2 | 0 | 57 | 7.34 | |
1 | Jeremias Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 13 | 36.11% | 0 | 0 | 48 | 7.84 | |
6 | Diadie Samassekou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.32 | |
4 | Ruben Alcaraz | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 1 | 2 | 61 | 7.24 | |
25 | Maximiliano Gomez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 4 | 20 | 6.74 | |
20 | Isaac Carcelen Valencia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 3 | 0 | 49 | 6.56 | |
11 | Ivan Alejo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
12 | Rominigue Kouame | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 46 | 6.83 | |
16 | Chris Ramos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 4 | 17 | 6.7 | |
15 | Javier Hernandez Cabrera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 4 | 1 | 59 | 7.15 | |
24 | Aiham Ousou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 2 | 47 | 7.07 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 0 | 41 | 7.03 | |
5 | Victor Chust | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 46 | 7.72 | |
33 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6.03 |
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Axel Witsel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 65 | 84.42% | 1 | 4 | 91 | 7.1 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 84 | 74 | 88.1% | 0 | 0 | 95 | 6.01 | |
19 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 30 | 5.71 | |
9 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 24 | 5.88 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 2 | 0 | 49 | 5.91 | |
8 | Saul Niguez Esclapez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 33 | 6.17 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 5.84 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 41 | 6.22 | |
10 | Angel Correa | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 28 | 6.82 | |
4 | Gabriel Armando de Abreu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 4 | 78 | 6.83 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 4 | 0 | 60 | 6.13 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 75 | 91.46% | 3 | 0 | 98 | 6.22 | |
17 | Rodrigo Riquelme | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 7 | 0 | 34 | 6.32 | |
12 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 0 | 56 | 6.56 | |
18 | Arthur Vermeeren | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 26 | 6.22 | |
30 | Salim El Jebari | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ