Vòng 6
05:15 ngày 18/02/2025
CA Platense
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Independiente
Địa điểm: Vicentelopez Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.80
O 1.75
0.99
U 1.75
0.87
1
3.10
X
2.78
2
2.52
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.78
O 0.5
0.65
U 0.5
1.15

Diễn biến chính

CA Platense CA Platense
Phút
Independiente Independiente
23'
match yellow.png Ivan Marcone
Tomas Ariel Silva
Ra sân: Jonathan Bay
match change
32'
37'
match change Alvaro Angulo
Ra sân: Adrian Sporle
Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
Ra sân: Augusto Lotti
match change
61'
Ignacio Schor
Ra sân: Guido Mainero
match change
61'
64'
match change Mariano Damian Puch
Ra sân: Diego Tarzia
64'
match change Matias Gimenez Rojas
Ra sân: Gabriel Avalos Stumpfs
64'
match change Pablo Manuel Galdames
Ra sân: Luciano Javier Cabral
Fernando Juarez
Ra sân: Leonel Picco
match change
72'
Rodrigo Marquez
Ra sân: Franco Zapiola
match change
72'
76'
match goal 0 - 1 Alvaro Angulo
80'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Platense CA Platense
Independiente Independiente
8
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
258
 
Số đường chuyền
 
349
64%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
1
33
 
Rê bóng thành công
 
24
6
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
21
33
 
Cản phá thành công
 
24
7
 
Thử thách
 
8
17
 
Long pass
 
27
75
 
Pha tấn công
 
89
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Tomas Ariel Silva
9
Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
26
Ignacio Schor
8
Fernando Juarez
20
Rodrigo Marquez
1
Andres Desabato
24
Bautista Barros Schelotto
42
Gonzalo Goni
23
Enzo Martin Roldan
29
Franco Minerva
19
Santiago Toloza
77
Ronaldo Martinez
CA Platense CA Platense 4-2-3-1
4-2-3-1 Independiente Independiente
31
Cozzani
12
Bay
6
Salomon
13
Vazquez
25
Saborido
14
Picco
5
Herrera
11
Zapiola
10
Taborda
7
Mainero
21
Lotti
33
Rey
4
Vera
26
Lomonaco
36
Valdez
3
Sporle
5
Olea
23
Marcone
7
Montiel
10
Cabral
27
Tarzia
9
Stumpfs

Substitutes

77
Alvaro Angulo
8
Pablo Manuel Galdames
34
Matias Gimenez Rojas
18
Mariano Damian Puch
32
Franco Paredes
1
Joaquin Blazquez
35
Santiago Salle
21
Ruben David Martinez
20
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
11
Federico Andres Mancuello
19
Lucas Roman
28
Enzo Taborda
Đội hình dự bị
CA Platense CA Platense
Tomas Ariel Silva 3
Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar 9
Ignacio Schor 26
Fernando Juarez 8
Rodrigo Marquez 20
Andres Desabato 1
Bautista Barros Schelotto 24
Gonzalo Goni 42
Enzo Martin Roldan 23
Franco Minerva 29
Santiago Toloza 19
Ronaldo Martinez 77
CA Platense Independiente
77 Alvaro Angulo
8 Pablo Manuel Galdames
34 Matias Gimenez Rojas
18 Mariano Damian Puch
32 Franco Paredes
1 Joaquin Blazquez
35 Santiago Salle
21 Ruben David Martinez
20 Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
11 Federico Andres Mancuello
19 Lucas Roman
28 Enzo Taborda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 1.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 1.67
46.33% Kiểm soát bóng 55%
10.67 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2
0.7 Bàn thua 0.9
3.4 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 2.2
2.6 Sút trúng cầu môn 4.1
39.7% Kiểm soát bóng 49.4%
10.7 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Platense (6trận)
Chủ Khách
Independiente (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
0
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2

CA Platense CA Platense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Jonathan Bay Hậu vệ cánh trái 1 0 0 7 2 28.57% 1 1 13 6.7
21 Augusto Lotti Tiền đạo thứ 2 1 0 0 8 4 50% 0 1 17 6.5
7 Guido Mainero Cánh phải 0 0 0 19 8 42.11% 4 2 37 6.5
31 Juan Juan Cozzani Thủ môn 0 0 0 18 6 33.33% 0 0 22 6.5
13 Ignacio Vazquez Trung vệ 2 0 0 30 16 53.33% 0 5 51 6.8
9 Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 1 0 13 6.2
6 Oscar Camilo Salomon Trung vệ 0 0 0 29 18 62.07% 0 2 41 6.7
8 Fernando Juarez Tiền vệ trụ 1 0 0 5 5 100% 1 0 11 6.7
14 Leonel Picco Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 15 65.22% 0 2 42 7
5 Rodrigo Ezequiel Herrera Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 30 83.33% 2 2 50 7.1
26 Ignacio Schor Cánh phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 18 6.7
11 Franco Zapiola Tiền vệ công 0 0 3 19 15 78.95% 8 0 43 7
20 Rodrigo Marquez Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 19 6.6
10 Vicente Taborda Tiền vệ công 1 1 1 42 27 64.29% 9 2 76 7
3 Tomas Ariel Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 6 46.15% 4 4 35 7
25 Juan Saborido Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 4 1 54 6.9

Independiente Independiente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ivan Marcone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 63 50 79.37% 0 2 83 7.1
33 Rodrigo Rey Thủ môn 0 0 0 31 19 61.29% 0 0 46 7
9 Gabriel Avalos Stumpfs Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 18 6.3
18 Mariano Damian Puch Midfielder 2 1 0 6 4 66.67% 0 3 19 5.8
8 Pablo Manuel Galdames Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.6
10 Luciano Javier Cabral Midfielder 1 0 0 18 15 83.33% 3 1 38 6.1
3 Adrian Sporle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 10 52.63% 1 1 37 6.8
77 Alvaro Angulo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 1 2 36 7.2
36 Sebastian Valdez Trung vệ 0 0 0 45 35 77.78% 0 5 61 7.4
32 Franco Paredes Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6
4 Federico Vera Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 29 90.63% 2 0 62 6.5
26 Kevin Lomonaco Trung vệ 1 0 0 50 41 82% 0 2 66 6.9
5 Felipe Ignacio Loyola Olea Tiền vệ trụ 0 0 2 42 28 66.67% 2 2 65 6.8
34 Matias Gimenez Rojas Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 17 6.3
7 Santiago Montiel Cánh phải 0 0 1 27 18 66.67% 3 1 48 6.4
27 Diego Tarzia Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 2 23 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ