![CA Huracan CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![San Lorenzo San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
0.91
0.89
0.73
0.97
2.18
2.77
3.40
0.58
1.17
0.90
0.80
Diễn biến chính
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Malcom Braida
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ezequiel Cerutti
Ra sân: Matias Gomez
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
Đội hình xuất phát
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CA Huracan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gaston Sauro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
2 | Omar Fernando Tobio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 35 | 67.31% | 0 | 4 | 60 | 5.6 | |
22 | Juan Fernando Garro | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.14 | |
19 | Juan Manuel Garcia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
24 | Federico Fattori Mouzo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 74 | 63 | 85.14% | 0 | 3 | 88 | 7.51 | |
14 | Guillermo Benitez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 0 | 46 | 6.16 | |
1 | Lucas Chaves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 0 | 47 | 6.27 | |
30 | Jonas Acevedo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 6 | 3 | 43 | 6.37 | |
12 | Guillermo Soto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 5 | 2 | 60 | 7.02 | |
28 | Joaquin Ariel Novillo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 2 | 47 | 6.55 | |
9 | Nicolas Cordero | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 9 | 33 | 6.87 | |
5 | Santiago Hezze | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 69 | 50 | 72.46% | 0 | 7 | 81 | 7.2 | |
33 | Juan Carlos Gauto | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 5 | 0 | 23 | 6.5 | |
7 | Matías Cóccaro | Forward | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 17 | 6.86 | |
23 | Matias Gomez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.16 |
San Lorenzo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Carlos Sanchez Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 39 | 6.23 | |
2 | Rafael Enrique Perez Almeida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 2 | 35 | 5.91 | |
7 | Ezequiel Cerutti | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0% | 4 | 0 | 13 | 6.43 | |
22 | Gaston Matias Campi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 1 | 34 | 6.85 | |
5 | Jalil Elias | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 2 | 4 | 60 | 7.99 | |
11 | Adam Bareiro | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 1 | 7 | 43 | 6.67 | |
10 | Nahuel Barrios | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 20 | 5.27 | |
18 | Andres Vombergar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 15 | 6.33 | |
21 | Malcom Braida | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 1 | 62 | 6.94 | |
6 | Federico Gattoni | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 6 | 37 | 6.59 | |
23 | Gaston Hernandez Bravo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 39 | 6.87 | |
35 | Gonzalo Lujan Melli | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 11 | 44% | 2 | 1 | 57 | 7.41 | |
41 | Ivan Leguizamon | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
58 | Elian Mateo Irala | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ