![CA Huracan CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![River Plate River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
0.79
1.01
0.90
0.80
3.30
3.15
2.01
0.65
1.10
0.64
1.06
Diễn biến chính
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ezequiel Barco
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Beltran
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Gabriel Gudino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Castroman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matías Cóccaro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Nicolas Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Aliendro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ezequiel Barco
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
Đội hình xuất phát
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CA Huracan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gaston Sauro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 23 | 6.52 | |
10 | Lucas Castroman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 34 | 6.46 | |
2 | Omar Fernando Tobio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 2 | 56 | 6.62 | |
24 | Federico Fattori Mouzo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 2 | 67 | 6.34 | |
14 | Guillermo Benitez | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 37 | 23 | 62.16% | 0 | 0 | 57 | 5.7 | |
1 | Lucas Chaves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 43 | 5.89 | |
8 | Gabriel Gudino | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 17 | 5.76 | |
12 | Guillermo Soto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 0 | 50 | 5.64 | |
9 | Nicolas Cordero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 6.21 | |
5 | Santiago Hezze | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 1 | 59 | 6.53 | |
33 | Juan Carlos Gauto | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 6 | 0 | 57 | 6.44 | |
7 | Matías Cóccaro | Forward | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 5.71 | |
34 | Santiago Lujan | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.94 | ||
35 | Patricio Pizarro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 31 | 3.48 |
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Jose Salomon Rondon Gimenez | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 30 | 9.23 | |
7 | Matias Suarez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 14 | 6.3 | |
20 | Milton Casco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 54 | 42 | 77.78% | 1 | 1 | 78 | 7.59 | |
24 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 49 | 6.79 | |
14 | Leandro Martin Gonzalez Pirez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 6 | 76 | 7.68 | |
10 | Ignacio Martin Fernandez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 6 | 50 | 42 | 84% | 5 | 0 | 74 | 7.06 | |
17 | Paulo Diaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 1 | 62 | 6.75 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 1 | 21 | 7.22 | |
9 | Miguel Angel Borja Hernandez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.22 | |
29 | Rodrigo Aliendro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 0 | 75 | 7.65 | |
21 | Ezequiel Barco | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 56 | 8.41 | |
13 | Enzo Hernan Diaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 2 | 1 | 68 | 7 | |
8 | Agustin Palavecino | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 39 | 6.38 | |
18 | Lucas Beltran | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 36 | 6.79 | |
26 | Jose Antonio Paradela | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 36 | 6.51 | |
31 | Santiago Simon | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 31 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ