Vòng 6
07:30 ngày 17/02/2025
CA Huracan
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Club Atlético Unión
Địa điểm: Thomas Duke Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 1.75
0.73
U 1.75
0.92
1
2.00
X
3.00
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

CA Huracan CA Huracan
Phút
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
39'
match yellow.png Rafael Profini
Eric Kleybel Ramirez Matheus
Ra sân: Matias Tissera
match change
46'
Matko Miljevic 1 - 0 match pen
51'
Eric Kleybel Ramirez Matheus match yellow.png
55'
55'
match yellow.png Valentin Fascendini
63'
match change Lautaro Vargas
Ra sân: Francisco Gerometta
63'
match change Franco Fragapane
Ra sân: Valentin Fascendini
Franco Watson
Ra sân: Matko Miljevic
match change
71'
Leonardo Sequeira
Ra sân: Gabriel Alanis
match change
71'
75'
match change Agustin Colazo
Ra sân: Lucas Emanuel Gamba
83'
match change Julian Palacios
Ra sân: Mauro Pitton
83'
match change Jeronimo Domina
Ra sân: Rafael Profini
Leonardo Gil match yellow.png
86'
Pedro Ojeda
Ra sân: Walter Mazzantti
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Huracan CA Huracan
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
6
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
371
 
Số đường chuyền
 
387
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
7
10
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
8
25
 
Long pass
 
52
93
 
Pha tấn công
 
85
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Eric Kleybel Ramirez Matheus
21
Franco Watson
26
Leonardo Sequeira
20
Pedro Ojeda
32
Sebastian Tomas Meza
29
Hernan De La Fuente
2
Nicolas Goitea
19
Leandro Lescano
23
Victor Cantillo
15
Agostino Luigi Spina
9
Ramon Abila
16
Rodrigo Cabral
CA Huracan CA Huracan 4-2-3-1
5-3-2 Club Atlético Unión Club Atlético Unión
1
Galindez
25
Ibanez
31
Pellegri...
6
Pereyra
24
Guidara
8
Gil
5
Perez
17
Alanis
18
Miljevic
10
Mazzantt...
7
Tissera
25
Brugman
22
Geromett...
26
Luduena
3
Corvalan
13
Fascendi...
11
Blanco
28
Pitton
24
Profini
8
Ham
18
Gamba
31
Estigarr...

Substitutes

35
Lautaro Vargas
7
Franco Fragapane
21
Agustin Colazo
20
Julian Palacios
9
Jeronimo Domina
1
Matías Tagliamonte
29
Froilán Díaz
23
Gaston Arturia
14
Bruno Pitton
10
Lionel Verde
16
Mauricio Martinez
43
Emilio Giaccone
Đội hình dự bị
CA Huracan CA Huracan
Eric Kleybel Ramirez Matheus 43
Franco Watson 21
Leonardo Sequeira 26
Pedro Ojeda 20
Sebastian Tomas Meza 32
Hernan De La Fuente 29
Nicolas Goitea 2
Leandro Lescano 19
Victor Cantillo 23
Agostino Luigi Spina 15
Ramon Abila 9
Rodrigo Cabral 16
CA Huracan Club Atlético Unión
35 Lautaro Vargas
7 Franco Fragapane
21 Agustin Colazo
20 Julian Palacios
9 Jeronimo Domina
1 Matías Tagliamonte
29 Froilán Díaz
23 Gaston Arturia
14 Bruno Pitton
10 Lionel Verde
16 Mauricio Martinez
43 Emilio Giaccone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 49%
8.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.6
0.7 Bàn thua 1.1
3.2 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 1.6
2.5 Sút trúng cầu môn 3.1
43.2% Kiểm soát bóng 44.6%
7.9 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Huracan (9trận)
Chủ Khách
Club Atlético Unión (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

CA Huracan CA Huracan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Cesar Ibanez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 3 2 39 6.7
1 Hernan Ismael Galindez Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 11 6.6
8 Leonardo Gil Tiền vệ trụ 0 0 1 34 32 94.12% 6 1 44 7.3
17 Gabriel Alanis Tiền vệ trái 0 0 1 11 9 81.82% 3 1 22 6.8
10 Walter Mazzantti Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 1 2 22 6.5
7 Matias Tissera Forward 1 0 0 2 1 50% 1 1 8 6.4
24 Tomas Guidara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 20 6.7
6 Fabio Pereyra Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 1 26 6.8
18 Matko Miljevic Cánh trái 1 0 1 18 17 94.44% 3 0 29 6.4
31 Marco Pellegrino Trung vệ 1 0 0 30 27 90% 0 2 41 7.5
5 Leonel Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 30 96.77% 0 2 36 6.8

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Claudio Corvalan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 3 17 6.7
18 Lucas Emanuel Gamba Tiền đạo cắm 2 0 0 12 9 75% 0 1 21 6.5
8 Ezequiel Ham Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 2 0 22 6.7
28 Mauro Pitton Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 7 7 100% 0 1 14 6.5
25 Thiago Gaston Cardozo Brugman Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.7
22 Francisco Gerometta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 2 1 31 6.5
31 Marcelo Luciano Estigarribia Tiền đạo cắm 1 0 1 8 6 75% 0 0 12 6.7
11 Mateo Del Blanco Tiền vệ trái 0 0 1 11 8 72.73% 3 0 21 6.9
26 Juan Luduena Trung vệ 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 20 6.8
24 Rafael Profini Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.8
13 Valentin Fascendini Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 23 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ