![CA Huracan CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013091623.png)
0.86
1.04
1.17
0.73
1.73
3.40
5.00
1.00
0.90
0.50
1.50
Diễn biến chính
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![Central Cordoba SDE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013091623.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Cesar Ibanez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Barrios
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matias Godoy
Ra sân: Franco Watson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Carrizo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Varaldo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Atencio
Ra sân: Eric Kleybel Ramirez Matheus
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Souto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Alejandro Vazquez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![Central Cordoba SDE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013091623.png)
Đội hình xuất phát
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![Central Cordoba SDE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013091623.png)
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013091623.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CA Huracan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Cesar Ibanez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 5 | 0 | 39 | 7 | |
2 | Omar Fernando Tobio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 47 | 7.3 | |
1 | Hernan Ismael Galindez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 25 | 7.2 | |
9 | Ramon Abila | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 24 | 6.7 | |
24 | Federico Fattori Mouzo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 54 | 6.9 | |
13 | Guillermo Benitez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 1 | 17 | 6.8 | |
10 | Walter Mazzantti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 2 | 0 | 10 | 4.6 | |
3 | Lucas Carrizo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 0 | 39 | 6.7 | |
43 | Eric Kleybel Ramirez Matheus | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
20 | Rodrigo Echeverria | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 4 | 53 | 7 | |
29 | Hernan De La Fuente | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 10 | 7 | |
6 | Fabio Pereyra | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 3 | 55 | 7.2 | |
16 | Rodrigo Cabral | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 5 | 2 | 40% | 2 | 1 | 20 | 7 | |
28 | Alan Sonora | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 6 | 0 | 31 | 7.2 | |
4 | Lucas Souto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 2 | 44 | 6.7 | |
21 | Franco Watson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 0 | 26 | 7.2 |
Central Cordoba SDE
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ivan Alexis Pillud | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 4 | 1 | 49 | 7.1 | |
13 | Rafael Barrios | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 42 | 6.3 | |
15 | Yonatthan Rak | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 3 | 57 | 7.7 | |
1 | Luis Ingolotti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 27 | 7.6 | |
6 | Sebastian Valdez | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 57 | 45 | 78.95% | 0 | 2 | 80 | 7.3 | |
11 | Matias Godoy | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
29 | Favio Cabral | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
25 | Jose Ignacio Florentin Bobadilla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 2 | 66 | 7.4 | |
9 | Lucas Varaldo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 27 | 7 | |
2 | Lucas Abascia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 60 | 86.96% | 0 | 3 | 89 | 7.8 | |
7 | Fernando Matias Benitez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
26 | Andres Meli | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 0 | 40 | 6.7 | |
21 | Alexis Segovia | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.8 | |
8 | Rodrigo Atencio | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 5 | 0 | 54 | 7.1 | |
10 | Elias Lautaro Cabrera | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 4 | 0 | 22 | 6.7 | |
32 | Kevin Alejandro Vazquez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 84 | 77 | 91.67% | 0 | 1 | 91 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ