![CA Huracan CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021858.jpg)
1.06
0.74
0.75
0.95
1.52
3.85
5.15
0.81
0.94
0.71
0.99
Diễn biến chính
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![Arsenal de Sarandi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021858.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Chimino
Kiến tạo: Rodrigo Echeverria
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: William Alarcón
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Peinipil
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Ignacio Cavallaro
Ra sân: Matias Coccaro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hector Fertoli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Emanuel Muscia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emiliano Viveros
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Federico Fattori Mouzo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Walter Mazzantti
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![Arsenal de Sarandi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021858.jpg)
Đội hình xuất phát
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![Arsenal de Sarandi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021858.jpg)
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021858.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CA Huracan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Cesar Ibanez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
24 | Federico Fattori Mouzo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 2 | 32 | 6.6 | |
8 | Hector Fertoli | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 33 | 6.9 | |
1 | Lucas Chaves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 22 | 6.9 | |
21 | Walter Mazzantti | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 17 | 7.1 | |
3 | Lucas Carrizo | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
20 | Rodrigo Echeverria | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 22 | 6.9 | |
5 | William Alarcón | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
6 | Fabio Pereyra | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 3 | 39 | 6.8 | |
28 | Alan Sonora | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 7 | |
33 | Lucas Souto | Defender | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
13 | Matias Coccaro | Forward | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 20 | 6.4 |
Arsenal de Sarandi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Juan Ignacio Cavallaro | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 22 | 7 | |
25 | Nestor Adriel Breitenbruch | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 3 | 53 | 6.7 | |
4 | Christian Chimino | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | ||
8 | Braian Rivero | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 28 | 6.2 | |
5 | Adrian Sporle | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 47 | 6.2 | |
11 | Lucas Brochero | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 27 | 6.4 | |
13 | Joaquin Pombo | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 36 | 6.3 | |
23 | Alejandro Gabriel Medina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 27 | 6.3 | |
18 | Gonzalo Emanuel Muscia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 34 | 6.3 | |
26 | Franco Martínez | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
20 | Emiliano Viveros | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
21 | Juan Peinipil | Forward | 3 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 22 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ