![Burton Albion Burton Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121205249.png)
![Cambridge United Cambridge United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211031.png)
0.67
1.03
0.95
0.65
2.27
3.10
2.78
0.69
0.96
0.95
0.65
Diễn biến chính
![Burton Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121205249.png)
![Cambridge United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211031.png)
Kiến tạo: Kwadwo Baah
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Josh Walker
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sullay KaiKai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Thomas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Lankester
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Brophy
Ra sân: Mustapha Carayol
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adedeji Oshilaja
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kwadwo Baah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Burton Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121205249.png)
![Cambridge United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211031.png)
Đội hình xuất phát
![Burton Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121205249.png)
![Cambridge United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211031.png)
![Burton Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121205249.png)
![Burton Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211031.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burton Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Mustapha Carayol | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 19 | 6.89 | |
4 | Adedeji Oshilaja | Defender | 3 | 1 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 17 | 7.67 | |
1 | Max Crocombe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
6 | Ryan Sweeney | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 21 | 6.69 | |
5 | Sam Hughes | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 4 | 31 | 6.86 | |
3 | Steve Seddon | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 27 | 6.75 | |
37 | Tom Hamer | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 5 | 28 | 7.05 | |
7 | Joe Powell | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 3 | 0 | 31 | 6.73 | |
24 | Kwadwo Baah | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 1 | 29 | 7.94 | |
25 | Ciaran Gilligan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 24 | 6.63 | |
14 | Josh Walker | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 15 | 7.33 |
Cambridge United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Michael Morrison | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 2 | 48 | 5.73 | |
3 | Danny Andrew | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 1 | 0 | 57 | 5.7 | |
6 | Ryan Bennett | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 39 | 5.69 | |
4 | Paul Digby | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 31 | 6.03 | |
14 | Sullay KaiKai | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 31 | 6.21 | |
8 | George Thomas | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 2 | 0 | 26 | 4.84 | |
7 | James Brophy | Defender | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 18 | 5.92 | |
9 | Fejiri Okenabirhie | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 5.88 | |
1 | Jack Stevens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 31 | 5.43 | |
10 | Jack Lankester | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.05 | |
2 | Liam Bennett | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 41 | 5.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ