![Burton Albion Burton Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121205249.png)
![Blackpool Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
0.86
0.98
0.93
0.89
3.50
3.60
2.00
0.75
1.09
0.89
0.93
Diễn biến chính
![Burton Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121205249.png)
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
Kiến tạo: Max Crocombe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Pennington
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyle Joseph
Ra sân: Joe Powell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kwadwo Baah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jake Caprice
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bobby Kamwa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Norburn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andy Lyons
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Burton Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121205249.png)
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
Đội hình xuất phát
![Burton Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121205249.png)
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Burton Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121205249.png)
![Burton Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burton Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | John Brayford | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 22 | 6.97 | |
22 | Jake Caprice | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6.32 | |
4 | Adedeji Oshilaja | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 10 | 6.28 | |
1 | Max Crocombe | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 22 | 9 | 40.91% | 0 | 0 | 25 | 6.61 | |
6 | Ryan Sweeney | Defender | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 12 | 6.74 | |
5 | Sam Hughes | Defender | 0 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 6 | 32 | 7.23 | |
3 | Steve Seddon | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 1 | 26 | 6.42 | |
15 | Beryly Lubala | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 21 | 6.29 | |
7 | Joe Powell | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 4 | 0 | 30 | 6.78 | |
24 | Kwadwo Baah | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 2 | 23 | 6.28 | |
18 | Bobby Kamwa | Forward | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 7.51 |
Blackpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jordan Rhodes | Forward | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 2 | 15 | 5.91 | |
3 | James Husband | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 3 | 43 | 6.33 | |
6 | Oliver Norburn | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 35 | 6.06 | |
5 | Matthew Pennington | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 33 | 6.23 | |
22 | CJ Hamilton | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 4 | 1 | 29 | 6.43 | |
2 | Callum Connolly | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 5 | 38 | 6.6 | |
32 | Daniel Grimshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 25 | 5.72 | |
8 | Albie Morgan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 26 | 6.02 | |
24 | Andy Lyons | Defender | 1 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 1 | 3 | 23 | 6.23 | |
11 | Karamoko Dembele | Forward | 1 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 28 | 6.76 | |
20 | Oliver Casey | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
9 | Kyle Joseph | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 17 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ