![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Wolves Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
1.04
0.86
1.00
0.88
2.79
3.70
2.42
1.05
0.85
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
Kiến tạo: Dara O Shea
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pablo Sarabia Garcia
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Bueno
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leon Chiwome
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Lyle Foster
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jay Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 5.92 | |
3 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 10 | 1 | 66 | 6.38 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 62 | 57 | 91.94% | 3 | 2 | 77 | 6.42 | |
16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 3 | 0 | 73 | 6.95 | |
10 | Benson Hedilazio | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.19 | |
34 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 5 | 1 | 42 | 7.38 | |
49 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 36 | 72% | 0 | 0 | 58 | 6.37 | |
2 | Dara O Shea | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 62 | 51 | 82.26% | 1 | 7 | 73 | 7.52 | |
22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 7 | 0 | 66 | 7.19 | |
17 | Lyle Foster | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 3 | 40 | 7.09 | |
23 | David Datro Fofana | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 43 | 6.21 | |
33 | Maxime Esteve | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 2 | 0 | 72 | 6.39 | |
47 | Wilson Odobert | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 37 | 6.6 |
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 7 | 0 | 52 | 6.72 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 2 | 1 | 71 | 6.96 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 34 | 7.54 | |
2 | Matt Doherty | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 40 | 30 | 75% | 1 | 2 | 59 | 6.61 | |
5 | Mario Lemina | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 55 | 6.46 | |
4 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 13 | 5.97 | |
12 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.25 | |
23 | Max Kilman | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 2 | 83 | 7.29 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 3 | 65 | 7.98 | |
6 | Boubacar Traore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.87 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 60 | 6.55 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 1 | 73 | 6.44 | |
17 | Hugo Bueno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 45 | 6.53 | |
84 | Leon Chiwome | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 22 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ