![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Wigan Athletic Wigan Athletic](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124175008.png)
0.82
0.98
0.94
0.76
1.30
4.50
8.30
0.90
0.85
0.92
0.78
Diễn biến chính
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Wigan Athletic](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124175008.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Anass Zaroury
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Magennis
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Louis Beyer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Pearce
Ra sân: Ashley Barnes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Max Power
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Lang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ashley Fletcher
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Michael Obafemi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Josh Cullen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anass Zaroury
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Wigan Athletic](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124175008.png)
Đội hình xuất phát
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Wigan Athletic](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124175008.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124175008.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jack Cork | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 2 | 35 | 6.34 | |
10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 17 | 6.55 | |
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 27 | 26 | 96.3% | 6 | 0 | 41 | 7.17 | |
14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 117 | 110 | 94.02% | 2 | 0 | 131 | 7.22 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 78 | 73 | 93.59% | 0 | 0 | 88 | 7.16 | |
26 | Samuel Bastien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
49 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 42 | 7.53 | |
45 | Michael Obafemi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 17 | 6.78 | |
36 | Louis Beyer | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 94 | 91 | 96.81% | 0 | 0 | 98 | 7.28 | |
30 | Ibrahim Halil Dervisoglu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.26 | |
18 | Hjalmar Ekdal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 76 | 89.41% | 0 | 4 | 91 | 6.62 | |
23 | Nathan Tella | Cánh phải | 6 | 2 | 2 | 47 | 39 | 82.98% | 11 | 0 | 86 | 8.36 | |
22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 7 | 1 | 64 | 7.12 | |
12 | Lyle Foster | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 12 | 7.32 | |
29 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 0 | 88 | 7.27 | |
19 | Anass Zaroury | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 34 | 31 | 91.18% | 11 | 0 | 61 | 7.79 |
Wigan Athletic
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Benjamin Paul Amos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 14 | 42.42% | 0 | 0 | 45 | 6.14 | |
28 | Josh Magennis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.88 | |
29 | Steven Caulker | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 13 | 6.39 | |
4 | Tom Naylor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 34 | 7.02 | |
11 | James McClean | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 27 | 6.38 | |
27 | Tendayi Darikwa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 32 | 6.16 | |
8 | Max Power | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 31 | 5.92 | |
10 | William Keane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.8 | |
2 | Ryan Nyambe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 6.2 | |
23 | Ashley Fletcher | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 5 | 27 | 6.43 | |
19 | Callum Lang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 2 | 19 | 6.39 | |
3 | Tom Pearce | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 2 | 0 | 17 | 6.05 | |
22 | Christ Tiehi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.16 | |
24 | Omar Rekik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 4.81 | |
30 | Thelo Aasgaard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.97 | |
32 | Charlie Hughes | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 29 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ