![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Sheffield United Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
0.99
0.81
0.98
0.72
1.99
3.45
3.15
1.05
0.70
1.01
0.69
Diễn biến chính
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Robinson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jack Cork
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lyle Foster
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Nathan Tella
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Taylor Harwood-Bellis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver McBurnie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iliman Ndiaye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Josh Brownhill
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sander Berge
Ra sân: Nathan Tella
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Đội hình xuất phát
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jack Cork | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 43 | 6.58 | |
10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 4 | 29 | 6.64 | |
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 3 | 3 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 5 | 0 | 26 | 8.6 | |
3 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 18 | 6.26 | |
14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 87 | 80 | 91.95% | 4 | 0 | 108 | 6.77 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 46 | 41 | 89.13% | 3 | 0 | 60 | 6.84 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 75 | 66 | 88% | 0 | 1 | 82 | 6.74 | |
17 | Benson Hedilazio | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 23 | 100% | 3 | 0 | 37 | 6.8 | |
26 | Samuel Bastien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.29 | |
49 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 37 | 6.75 | |
45 | Michael Obafemi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
36 | Louis Beyer | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 72 | 66 | 91.67% | 0 | 3 | 85 | 7.95 | |
23 | Nathan Tella | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 1 | 61 | 7.57 | |
12 | Lyle Foster | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 19 | 6.37 | |
29 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 72 | 61 | 84.72% | 3 | 1 | 102 | 7.35 | |
5 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 1 | 3 | 68 | 7.34 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Billy Sharp | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.33 | |
18 | Wes Foderingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 5.33 | |
6 | Chris Basham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0% | 1 | 0 | 7 | 6.01 | |
4 | John Fleck | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.46 | |
16 | Oliver Norwood | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 1 | 2 | 51 | 6.38 | |
2 | George Baldock | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 1 | 2 | 38 | 6.06 | |
12 | John Egan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 42 | 5.92 | |
1 | Adam Davies | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 0 | 29 | 6.61 | |
9 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 4 | 24 | 6.27 | |
8 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 2 | 0 | 31 | 6.19 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 2 | 46 | 6.48 | |
20 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 2 | 2 | 33 | 6.07 | |
22 | Thomas Glyn Doyle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 27 | 6.36 | |
29 | Iliman Ndiaye | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 28 | 6.32 | |
32 | William Osula | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ