![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Preston North End Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
1.11
0.80
0.95
0.93
1.60
4.00
5.25
0.76
1.13
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bashir Humphreys
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Hannibal Mejbri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mads Frokjaer
Ra sân: Jaidon Anthony
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Cullen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robbie Brady
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrew Hughes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaine Hayden
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Đội hình xuất phát
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 24 | 6.09 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 27 | 75% | 1 | 1 | 45 | 6.51 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 58 | 6.82 | |
19 | Zian Flemming | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
17 | Lyle Foster | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 6.09 | |
11 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 4 | 0 | 35 | 6.43 | |
1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 34 | 6.47 | |
5 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 3 | 62 | 7.16 | |
28 | Hannibal Mejbri | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 41 | 6.36 | |
6 | Conrad Egan-Riley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 58 | 81.69% | 0 | 1 | 77 | 6.52 | |
23 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 56 | 6.6 | |
30 | Luca Koleosho | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 0 | 40 | 6.93 | |
12 | Bashir Humphreys | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 45 | 6.38 |
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Robbie Brady | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 30 | 24 | 80% | 3 | 1 | 46 | 6.89 | |
16 | Andrew Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 2 | 2 | 69 | 6.97 | |
44 | Brad Potts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 3 | 33 | 7.01 | |
6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 4 | 48 | 7.37 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 0 | 48 | 6.89 | |
4 | Benjamin Whiteman | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 30 | 18 | 60% | 0 | 2 | 34 | 6.34 | |
9 | Emil Ris Jakobsen | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 12 | 6.35 | |
14 | Jordan Storey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 36 | 6.43 | |
8 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 35 | 6.72 | |
10 | Mads Frokjaer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 25 | 15 | 60% | 2 | 2 | 37 | 6.41 | |
29 | Kaine Hayden | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 4 | 0 | 31 | 7.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ