![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Plymouth Argyle Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
1.02
0.88
0.53
1.37
1.50
4.60
7.00
1.03
0.87
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahim Cissoko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathanael Ogbeta
Ra sân: Luca Koleosho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rami Hajal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gudlaugur Victor Palsson
Ra sân: Lyle Foster
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hannibal Mejbri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Darko Gyabi
Ra sân: Josh Cullen
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
Đội hình xuất phát
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jay Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.95 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 42 | 36 | 85.71% | 3 | 0 | 57 | 7.39 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 56 | 52 | 92.86% | 2 | 0 | 63 | 7.08 | |
29 | Josh Laurent | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
42 | Han-Noah Massengo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.03 | |
17 | Lyle Foster | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 1 | 23 | 6.08 | |
11 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 38 | 6.59 | |
1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 0 | 46 | 6.46 | |
5 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 1 | 81 | 7.04 | |
28 | Hannibal Mejbri | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 45 | 6.5 | |
6 | Conrad Egan-Riley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 63 | 85.14% | 0 | 2 | 82 | 6.62 | |
7 | Jeremy Sarmiento | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 12 | 6.47 | |
23 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 40 | 31 | 77.5% | 7 | 0 | 66 | 7.04 | |
30 | Luca Koleosho | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 4 | 0 | 53 | 6.78 | |
12 | Bashir Humphreys | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 1 | 2 | 74 | 6.82 |
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Gudlaugur Victor Palsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 1 | 0 | 57 | 6.12 | |
9 | Ryan Hardie | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 5.98 | |
15 | Mustapha Bundu | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.38 | |
31 | Daniel Grimshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 58 | 46 | 79.31% | 0 | 0 | 64 | 6.47 | |
2 | Bali Mumba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 29 | 6.66 | |
3 | Nathanael Ogbeta | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 2 | 55 | 6.72 | |
28 | Rami Hajal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 0 | 69 | 6.59 | |
29 | Matthew Sorinola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.03 | |
20 | Adam Randell | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 57 | 47 | 82.46% | 3 | 3 | 74 | 7.16 | |
10 | Morgan Whittaker | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 0 | 38 | 6 | |
17 | Lewis Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 74 | 85.06% | 0 | 6 | 102 | 7.56 | |
6 | Kornel Szucs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 69 | 6.27 | |
11 | Callum Wright | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.98 | |
7 | Ibrahim Cissoko | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 39 | 6.2 | |
18 | Darko Gyabi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 2 | 52 | 6.01 | |
38 | Joe Hatch | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ