Vòng 31
02:45 ngày 05/02/2025
Burnley
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Oxford United
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.08
+1.25
0.82
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
1.38
X
4.20
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Burnley Burnley
Phút
Oxford United Oxford United
Michal Helik(OW) 1 - 0 match phan luoi
33'
43'
match yellow.png Will Vaulks
46'
match change Siriki Dembele
Ra sân: Will Vaulks
Connor Roberts match yellow.png
59'
61'
match change Mark Harris
Ra sân: Tom Bradshaw
Hannibal Mejbri match yellow.png
64'
70'
match yellow.png Cameron Brannagan
Jeremy Sarmiento
Ra sân: Hannibal Mejbri
match change
71'
76'
match change Matthew Phillips
Ra sân: Przemyslaw Placheta
76'
match change Idris El Mizouni
Ra sân: Tyler Goodrham
Ashley Barnes
Ra sân: Zian Flemming
match change
82'
87'
match change Ole ter Haar Romeny
Ra sân: Sam Long
Jonjo Shelvey
Ra sân: Lyle Foster
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burnley Burnley
Oxford United Oxford United
12
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
588
 
Số đường chuyền
 
373
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
33
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
12
18
 
Cản phá thành công
 
21
3
 
Thử thách
 
7
27
 
Long pass
 
25
119
 
Pha tấn công
 
74
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jeremy Sarmiento
35
Ashley Barnes
26
Jonjo Shelvey
10
Benson Hedilazio
23
Lucas Pires Silva
32
Vaclav Hladky
2
Oliver Sonne
4
Joe Worrall
22
Marcus Edwards
Burnley Burnley 4-2-3-1
4-2-3-1 Oxford United Oxford United
1
Trafford
12
Humphrey...
5
Esteve
6
Egan-Ril...
14
Roberts
29
Laurent
24
Cullen
17
Foster
28
Mejbri
11
Anthony
19
Flemming
1
Cumming
2
Long
47
Helik
3
Brown
22
Leigh
4
Vaulks
8
Brannaga...
7
Placheta
18
Matos
19
Goodrham
50
Bradshaw

Substitutes

11
Ole ter Haar Romeny
15
Idris El Mizouni
23
Siriki Dembele
10
Matthew Phillips
9
Mark Harris
30
Peter Kioso
24
Hidde ter Avest
20
Ruben Rodrigues
21
Matt Ingram
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Jeremy Sarmiento 7
Ashley Barnes 35
Jonjo Shelvey 26
Benson Hedilazio 10
Lucas Pires Silva 23
Vaclav Hladky 32
Oliver Sonne 2
Joe Worrall 4
Marcus Edwards 22
Burnley Oxford United
11 Ole ter Haar Romeny
15 Idris El Mizouni
23 Siriki Dembele
10 Matthew Phillips
9 Mark Harris
30 Peter Kioso
24 Hidde ter Avest
20 Ruben Rodrigues
21 Matt Ingram

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
55% Kiểm soát bóng 53.67%
9.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
0.1 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 4.6
1.4 Thẻ vàng 2.2
3.9 Sút trúng cầu môn 3.8
56.5% Kiểm soát bóng 48.2%
10.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (33trận)
Chủ Khách
Oxford United (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
6
HT-H/FT-T
2
1
4
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
8
5
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
6
2
0

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 0 0 1 64 57 89.06% 1 1 79 6.57
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 0 0 0 52 44 84.62% 0 2 61 6.76
29 Josh Laurent Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 27 75% 0 0 43 6.39
19 Zian Flemming Tiền đạo thứ 2 2 1 1 13 11 84.62% 1 0 20 6.33
17 Lyle Foster Tiền đạo thứ 2 2 1 2 44 35 79.55% 0 1 61 6.86
11 Jaidon Anthony Cánh trái 1 0 2 37 34 91.89% 7 1 58 6.93
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 6.45
5 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 73 71 97.26% 0 3 81 7.15
28 Hannibal Mejbri Tiền vệ công 2 0 1 44 43 97.73% 4 0 57 6.49
6 Conrad Egan-Riley Trung vệ 0 0 0 68 61 89.71% 0 1 73 6.95
12 Bashir Humphreys Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 2 59 6.7

Oxford United Oxford United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sam Long Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 29 6.25
50 Tom Bradshaw Tiền đạo thứ 2 1 0 1 11 6 54.55% 0 4 15 6.22
4 Will Vaulks Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 31 5.85
22 Greg Leigh Defender 1 0 0 22 16 72.73% 0 2 34 6.12
8 Cameron Brannagan Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 30 90.91% 3 0 40 6.49
47 Michal Helik Trung vệ 0 0 1 27 21 77.78% 0 1 39 6.69
9 Mark Harris Tiền đạo thứ 2 0 0 1 2 2 100% 0 0 4 6.04
23 Siriki Dembele Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 8 6.27
7 Przemyslaw Placheta Cánh trái 3 0 1 14 10 71.43% 1 0 33 6.76
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 38 27 71.05% 0 0 42 5.73
3 Ciaron Brown Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 1 48 6.24
19 Tyler Goodrham Cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 27 6.11
18 Alex Matos Tiền vệ trụ 1 0 1 18 15 83.33% 1 0 41 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ