![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
1.05
0.85
0.92
0.96
2.28
3.35
2.91
0.76
1.16
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daniel Barlaser
Kiến tạo: Josh Brownhill
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jeremy Sarmiento
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jay Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tommy Conway
Ra sân: Luca Koleosho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: John Egan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Delano Burgzorg
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Doak
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
Đội hình xuất phát
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jay Rodriguez | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.33 | |
16 | John Egan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 32 | 5.91 | |
14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 42 | 42 | 100% | 2 | 0 | 57 | 7.32 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 32 | 6.67 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 45 | 6.3 | |
11 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 10 | 0 | 43 | 6.05 | |
1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 5.94 | |
5 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 37 | 6.04 | |
7 | Jeremy Sarmiento | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 29 | 6.67 | |
30 | Luca Koleosho | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 37 | 6.56 | |
12 | Bashir Humphreys | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 0 | 39 | 6.53 |
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Daniel Barlaser | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 2 | 0 | 43 | 6.83 | |
6 | Dael Fry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 0 | 53 | 6.33 | |
25 | George Edmundson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 39 | 6.06 | |
1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 22 | 6.41 | |
15 | Anfernee Dijksteel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 54 | 7.47 | |
30 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 31 | 6.36 | |
10 | Delano Burgzorg | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.06 | |
20 | Finn Azaz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 18 | 6.35 | |
7 | Hayden Hackney | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 6.02 | |
22 | Tommy Conway | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.29 | |
50 | Ben Doak | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 26 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ