![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Fulham Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
1.06
0.84
1.00
0.88
2.72
3.65
2.50
1.06
0.82
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Antonee Robinson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Hjalmar Ekdal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zeki Amdouni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Ramsey
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Lorenz Assignon
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Muniz Carvalho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bobby Reid
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenz Assignon
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 11 | 6.36 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 31 | 25 | 80.65% | 4 | 1 | 49 | 6.92 | |
16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 52 | 37 | 71.15% | 0 | 4 | 67 | 6.93 | |
34 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.18 | |
18 | Hjalmar Ekdal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 21 | 5.7 | |
2 | Dara O Shea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 5 | 60 | 6.68 | |
22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 3 | 0 | 65 | 6.15 | |
42 | Han-Noah Massengo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
17 | Lyle Foster | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 4 | 31 | 7.05 | |
25 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 21 | 5.98 | |
20 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 33 | 7.12 | |
1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 0 | 1 | 63 | 7.42 | |
23 | David Datro Fofana | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 13 | 8 | |
33 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 2 | 47 | 6.46 | |
21 | Aaron Ramsey | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 31 | 6.22 | |
47 | Wilson Odobert | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 36 | 7.2 |
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | |
20 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 0 | 53 | 6.66 | |
14 | Bobby Reid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 3 | 1 | 30 | 6.41 | |
13 | Tim Ream | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 63 | 6.47 | |
17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 41 | 5.07 | |
6 | Harrison Reed | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 1 | 0 | 60 | 6.04 | |
2 | Kenny Tete | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.87 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 1 | 1 | 6 | 25 | 18 | 72% | 14 | 1 | 44 | 7.67 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 46 | 33 | 71.74% | 2 | 1 | 83 | 6.53 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 46 | 32 | 69.57% | 0 | 5 | 62 | 7.88 | |
4 | Oluwatosin Adarabioyo | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 87 | 71 | 81.61% | 0 | 9 | 97 | 6.94 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 26 | 66.67% | 1 | 0 | 67 | 6.93 | |
9 | Armando Broja | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 5.94 | |
19 | Rodrigo Muniz Carvalho | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 5 | 25 | 7.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ