![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Coventry City Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
0.88
1.02
1.10
0.65
2.15
3.40
3.30
1.28
0.68
1.13
0.76
Diễn biến chính
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Connor Roberts
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Torp
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Norman Bassette
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jay Dasilva
Ra sân: Jeremy Sarmiento
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Pires Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hannibal Mejbri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jay Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Binks
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Sheaf
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Đội hình xuất phát
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jay Rodriguez | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.26 | |
14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 4 | 0 | 71 | 7.26 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 0 | 73 | 7.19 | |
29 | Josh Laurent | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 1 | 54 | 6.72 | |
11 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 6 | 1 | 39 | 6.68 | |
1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 35 | 6.64 | |
5 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 2 | 74 | 6.83 | |
28 | Hannibal Mejbri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 41 | 6.2 | |
6 | Conrad Egan-Riley | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 0 | 66 | 6.92 | |
7 | Jeremy Sarmiento | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 25 | 25 | 100% | 1 | 0 | 34 | 7.27 | |
23 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 2 | 0 | 61 | 6.64 | |
30 | Luca Koleosho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ben Sheaf | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 44 | 6.45 | |
29 | Victor Torp | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 24 | 6.27 | |
22 | Joel Latibeaudiere | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 58 | 6.27 | |
3 | Jay Dasilva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 43 | 7.03 | |
40 | Bradley Collins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 26 | 5.95 | |
10 | Ephron Mason-Clarke | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
7 | Tatsuhiro Sakamoto | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 4 | 0 | 32 | 6.11 | |
27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 4 | 2 | 44 | 6.38 | |
5 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6 | |
9 | Ellis Simms | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 34 | 5.81 | |
2 | Luis Binks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 45 | 77.59% | 0 | 2 | 68 | 6.52 | |
4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 1 | 57 | 6.45 | |
37 | Norman Bassette | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 12 | 5.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ