![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
0.83
1.03
0.84
0.96
4.25
3.57
1.70
0.87
0.93
0.79
1.01
Diễn biến chính
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
Kiến tạo: Lyle Foster
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armando Broja
Ra sân: Ameen Al Dakhil
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Cullen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Conor Gallagher
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
Ra sân: Wilson Odobert
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raheem Sterling
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 26 | 6.34 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 18 | 6.29 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 6.45 | |
16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 5.96 | |
44 | Hannes Delcroix | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 39 | 6.07 | |
22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.03 | |
31 | Mike Tresor Ndayishimiye | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.14 | |
17 | Lyle Foster | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 3 | 19 | 6.97 | |
1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 42 | 6.23 | |
28 | Ameen Al Dakhil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 5.54 | |
47 | Wilson Odobert | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 21 | 7.59 |
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 62 | 98.41% | 0 | 1 | 65 | 6.17 | |
7 | Raheem Sterling | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 0 | 24 | 6.58 | |
2 | Axel Disasi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 67 | 97.1% | 0 | 2 | 71 | 6.31 | |
3 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 46 | 92% | 1 | 0 | 64 | 6.23 | |
1 | Robert Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.8 | |
23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 4 | 0 | 35 | 6.34 | |
19 | Armando Broja | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.36 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 1 | 41 | 6.32 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 37 | 6.08 | |
8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 1 | 1 | 66 | 6.39 | |
26 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 3 | 0 | 32 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ