![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Arsenal Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
1.03
0.85
0.89
0.84
8.50
4.75
1.36
0.96
0.92
1.08
0.80
Diễn biến chính
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Zeki Amdouni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Martin Odegaard
Ra sân: Maxime Esteve
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Ramsey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin William White
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leandro Trossard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bukayo Saka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jakub Kiwior
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Declan Rice
Ra sân: Wilson Odobert
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenz Assignon
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kai Havertz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jay Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 14 | 5.84 | |
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 15 | 9 | 60% | 4 | 0 | 27 | 6.28 | |
3 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 18 | 6.06 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 43 | 6.32 | |
16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 37 | 6.1 | |
34 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
44 | Hannes Delcroix | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 46 | 5.9 | |
2 | Dara O Shea | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 4 | 54 | 5.74 | |
22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.3 | |
25 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 20 | 6.18 | |
20 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 30 | 5.16 | |
1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 29 | 65.91% | 0 | 0 | 52 | 4.79 | |
23 | David Datro Fofana | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 30 | 5.58 | |
33 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 1 | 43 | 5.85 | |
21 | Aaron Ramsey | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 15 | 5.48 | |
47 | Wilson Odobert | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 23 | 5.86 |
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Cedric Ricardo Alves Soares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 23 | 6.2 | |
19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 27 | 8.19 | |
22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 35 | 6.84 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 2 | 2 | 3 | 72 | 61 | 84.72% | 1 | 1 | 88 | 9.01 | |
20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 27 | 6.16 | |
4 | Benjamin William White | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 51 | 7.11 | |
29 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 8 | 49 | 8.56 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 60 | 7.14 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 88 | 83 | 94.32% | 0 | 2 | 99 | 7.72 | |
24 | Reiss Nelson | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 22 | 6.32 | |
14 | Edward Nketiah | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 12 | 6.16 | |
10 | Emile Smith Rowe | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.04 | |
2 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 82 | 91.11% | 1 | 2 | 94 | 7.04 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 2 | 50 | 7.25 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 1 | 49 | 8.55 | |
15 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 2 | 67 | 7.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ