Vòng League B/C Relegation
02:45 ngày 21/03/2025
Bulgaria
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 2)
Ailen
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.03
O 2
0.80
U 2
0.87
1
2.90
X
3.05
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.73
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Bulgaria Bulgaria
Phút
Ailen Ailen
Marin Petkov 1 - 0
Kiến tạo: Filip Krastev
match goal
6'
21'
match goal 1 - 1 Finn Azaz
Kiến tạo: Troy Parrott
42'
match goal 1 - 2 Matt Doherty
Kiến tạo: Josh Cullen
Plamen Iliev
Ra sân: Dimitar Mitov
match change
46'
47'
match yellow.png Finn Azaz
51'
match yellow.png Michael Johnston
Andrian Kraev match yellow.png
59'
Zhivko Atanasov match yellow.png
61'
61'
match yellow.png Jason Knight
Nikolay Minkov
Ra sân: Fabian Nuernberger
match change
72'
Bozhidar Kraev
Ra sân: Lukas Petkov
match change
72'
76'
match change Jack Taylor
Ra sân: Finn Azaz
76'
match change Evan Ferguson
Ra sân: Troy Parrott
76'
match change Mark Sykes
Ra sân: Michael Johnston
79'
match change Jake OBrien
Ra sân: Ryan Manning
80'
match change Rocco Vata
Ra sân: Jason Knight
81'
match yellow.png Rocco Vata
Anton Nedyalkov match yellow.png
85'
Vladimir Nikolov
Ra sân: Andrian Kraev
match change
86'
Ilian Iliev
Ra sân: Filip Krastev
match change
86'
Nikolay Minkov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bulgaria Bulgaria
Ailen Ailen
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
21
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
507
 
Số đường chuyền
 
392
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
21
 
Phạm lỗi
 
10
34
 
Đánh đầu
 
42
17
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
14
10
 
Cản phá thành công
 
9
11
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
28
 
Long pass
 
21
92
 
Pha tấn công
 
88
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Plamen Iliev
10
Bozhidar Kraev
22
Ilian Iliev
17
Nikolay Minkov
9
Vladimir Nikolov
7
Radoslav Kirilov
6
Valentin Antov
13
Stanislav Shopov
15
Simeon Petrov
18
Vasil Panayotov
12
Dimitar Sheytanov
Bulgaria Bulgaria 4-4-2
4-4-2 Ailen Ailen
1
Mitov
19
Nuernber...
5
Petkov
3
Atanasov
14
Nedyalko...
11
Despodov
4
Gruev
8
Kraev
16
Petkov
21
Petkov
20
Krastev
1
Kelleher
2
Doherty
22
Collins
4
Shea
11
Brady
21
Johnston
8
Knight
6
Cullen
3
Manning
7
Azaz
15
Parrott

Substitutes

9
Evan Ferguson
5
Jake OBrien
14
Rocco Vata
18
Jack Taylor
13
Mark Sykes
23
Mark Travers
12
Jimmy Dunne
16
Gavin Bazunu
17
Andy Moran
19
Sinclair Armstrong
20
James Abankwah
10
Adam Idah
Đội hình dự bị
Bulgaria Bulgaria
Plamen Iliev 23
Bozhidar Kraev 10
Ilian Iliev 22
Nikolay Minkov 17
Vladimir Nikolov 9
Radoslav Kirilov 7
Valentin Antov 6
Stanislav Shopov 13
Simeon Petrov 15
Vasil Panayotov 18
Dimitar Sheytanov 12
Bulgaria Ailen
9 Evan Ferguson
5 Jake OBrien
14 Rocco Vata
18 Jack Taylor
13 Mark Sykes
23 Mark Travers
12 Jimmy Dunne
16 Gavin Bazunu
17 Andy Moran
19 Sinclair Armstrong
20 James Abankwah
10 Adam Idah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
52.33% Kiểm soát bóng 40.67%
16.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.8
3 Phạt góc 2.8
2.8 Thẻ vàng 2.2
3.7 Sút trúng cầu môn 2.9
51.1% Kiểm soát bóng 40.4%
11.5 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bulgaria (8trận)
Chủ Khách
Ailen (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Bulgaria Bulgaria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Kiril Despodov Cánh phải 1 1 0 14 10 71.43% 2 0 23 6.27
3 Zhivko Atanasov Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 30 6.05
14 Anton Nedyalkov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 0 1 17 5.92
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 25 6.06
5 Alex Petkov Trung vệ 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 29 6
19 Fabian Nuernberger Tiền vệ trái 0 0 0 20 19 95% 0 0 29 5.96
4 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 26 6.19
20 Filip Krastev Cánh trái 0 0 2 8 6 75% 0 1 15 7.06
16 Marin Petkov Tiền vệ công 2 1 0 8 8 100% 0 1 17 7.08
8 Andrian Kraev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 18 6.11
21 Lukas Petkov Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 10 6.11

Ailen Ailen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Robbie Brady Tiền vệ trái 0 0 0 14 12 85.71% 5 0 25 6.36
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 26 6.09
3 Ryan Manning Defender 2 1 0 11 9 81.82% 0 0 17 6.18
6 Josh Cullen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 24 6.4
21 Michael Johnston Cánh trái 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 23 6.13
1 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 13 5.75
4 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 0 2 28 6.06
7 Finn Azaz Tiền vệ công 1 1 2 10 7 70% 2 0 17 7.37
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 2 34 6.11
8 Jason Knight Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 20 6.27
15 Troy Parrott Tiền đạo cắm 1 0 1 8 8 100% 0 0 10 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ