Vòng 30
22:00 ngày 01/02/2025
Bromley
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Grimsby Town 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.89
O 2.5
0.91
U 2.5
0.83
1
1.95
X
3.40
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.76
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Bromley Bromley
Phút
Grimsby Town Grimsby Town
5'
match yellow.png Curtis Thompson
Ben Thompson match yellow.png
8'
31'
match yellow.png Danny Rose
46'
match goal 0 - 1 Danny Rose
Brooklyn Ilunga
Ra sân: Adam Mayor
match change
64'
Lewis Leigh
Ra sân: Ben Thompson
match change
64'
67'
match change George McEachran
Ra sân: Curtis Thompson
70'
match goal 0 - 2 Justin Obikwu
Cameron Congreve
Ra sân: Byron Webster
match change
76'
Nicke Kabamba
Ra sân: Louis Dennis
match change
76'
77'
match yellow.png Jason Dadi Svanthorsson
85'
match change Lewis Cass
Ra sân: Jason Dadi Svanthorsson
85'
match change Charles Vernam
Ra sân: Justin Obikwu
86'
match yellow.png Denver Jay Hume
90'
match yellow.pngmatch red Lewis Cass
90'
match yellow.png Lewis Cass
90'
match change Callum Ainley
Ra sân: Evan Khouri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bromley Bromley
Grimsby Town Grimsby Town
12
 
Phạt góc
 
4
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
351
 
Số đường chuyền
 
271
68%
 
Chuyền chính xác
 
59%
13
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
77
 
Đánh đầu
 
74
42
 
Đánh đầu thành công
 
33
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
23
9
 
Đánh chặn
 
2
39
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
6
25
 
Long pass
 
22
116
 
Pha tấn công
 
95
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Brooklyn Ilunga
8
Lewis Leigh
26
Nicke Kabamba
22
Cameron Congreve
12
Sam Long
6
Carl Jenkinson
4
Ashley Charles
Bromley Bromley 3-4-1-2
3-5-2 Grimsby Town Grimsby Town
1
Smith
3
Elerewe
17
Webster
16
Grant
34
Mayor
32
Thompson
20
Arthurs
25
Imray
18
Whitely
11
Dennis
9
Cheek
1
Wright
5
Rodgers
24
Tharme
17
McJannet...
11
Svanthor...
6
Thompson
4
Green
30
Khouri
33
Hume
9
Obikwu
32
Rose

Substitutes

20
George McEachran
2
Lewis Cass
10
Charles Vernam
16
Callum Ainley
41
Auton
3
Matty Carson
8
Jayden Luker
Đội hình dự bị
Bromley Bromley
Brooklyn Ilunga 31
Lewis Leigh 8
Nicke Kabamba 26
Cameron Congreve 22
Sam Long 12
Carl Jenkinson 6
Ashley Charles 4
Bromley Grimsby Town
20 George McEachran
2 Lewis Cass
10 Charles Vernam
16 Callum Ainley
41 Auton
3 Matty Carson
8 Jayden Luker

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
41.67% Kiểm soát bóng 57.67%
10 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 1.7
5 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 1.7
2.8 Sút trúng cầu môn 4.1
37.5% Kiểm soát bóng 50.9%
11.2 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bromley (36trận)
Chủ Khách
Grimsby Town (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
7
HT-H/FT-T
1
3
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
3
1
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
2
0
2
1
HT-H/FT-B
3
3
5
2
HT-B/FT-B
2
4
2
4

Bromley Bromley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Byron Webster Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 3 29 6.7
11 Louis Dennis Cánh trái 3 1 0 14 11 78.57% 3 1 31 5.8
32 Ben Thompson Tiền vệ trụ 1 0 0 23 16 69.57% 5 1 40 6.7
18 Corey Whitely Tiền đạo thứ 2 0 0 1 31 22 70.97% 0 3 44 6.5
26 Nicke Kabamba Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 0 6 6.4
1 Grant Smith Thủ môn 0 0 0 35 19 54.29% 0 0 38 6.6
8 Lewis Leigh Tiền vệ trụ 1 0 0 19 15 78.95% 3 1 28 6.6
20 Jude Arthurs Tiền vệ trụ 2 0 0 38 31 81.58% 0 5 51 7
31 Brooklyn Ilunga Tiền vệ trái 0 0 0 5 4 80% 2 0 23 6
22 Cameron Congreve Tiền vệ trụ 1 0 0 5 2 40% 1 0 11 7.1
3 Deji Elerewe Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 9 66 7.6
34 Adam Mayor Cánh trái 1 0 0 25 15 60% 11 1 54 6.7
9 Michael Cheek Tiền đạo thứ 2 1 1 2 24 11 45.83% 1 13 33 7
16 Kamarl Grant Trung vệ 1 0 0 43 23 53.49% 5 4 82 6.9
25 Daniel Imray Hậu vệ cánh phải 0 0 3 29 21 72.41% 2 1 52 6.9

Grimsby Town Grimsby Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Curtis Thompson Tiền vệ trụ 0 0 0 16 10 62.5% 0 4 33 6.5
32 Danny Rose Tiền đạo thứ 2 3 1 0 30 15 50% 1 5 49 7.5
4 Kieran Green Tiền vệ công 2 0 1 26 16 61.54% 0 1 50 7.4
1 Jordan Wright Thủ môn 0 0 0 23 9 39.13% 0 0 33 7.5
10 Charles Vernam Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.4
5 Harvey Rodgers Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 3 47 7.3
20 George McEachran Tiền vệ trụ 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 17 7
2 Lewis Cass Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 5.8
11 Jason Dadi Svanthorsson Cánh phải 3 1 0 20 13 65% 0 0 49 6.9
33 Denver Jay Hume Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 17 65.38% 4 0 46 6.8
24 Doug Tharme Trung vệ 0 0 1 28 14 50% 0 4 46 7.4
30 Evan Khouri Tiền vệ công 2 0 1 27 20 74.07% 1 3 39 6.6
17 Cameron McJannett Trung vệ 1 0 0 24 12 50% 0 10 50 7.5
9 Justin Obikwu Tiền đạo thứ 2 1 1 3 18 12 66.67% 1 4 39 7.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ