Vòng 30
22:00 ngày 02/02/2025
Bristol Rovers
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Peterborough United
Địa điểm: Memorial Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.02
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
2.60
X
3.50
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.72
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Bristol Rovers Bristol Rovers
Phút
Peterborough United Peterborough United
8'
match yellow.png George Nevett
James Wilson 1 - 0
Kiến tạo: Matt Butcher
match goal
16'
19'
match yellow.png Mahamadou Susoho
Luke Thomas match yellow.png
27'
Chris Martin
Ra sân: ODonkor Gatlin
match change
41'
46'
match change Cian Hayes
Ra sân: Gustav Lindgren
46'
match change Malik Mothersille
Ra sân: Abraham Odoh
Isaac Hutchinson 2 - 0
Kiến tạo: Grant Ward
match goal
62'
63'
match change Hector Kyprianou
Ra sân: Mahamadou Susoho
71'
match change Ryan De Havilland
Ra sân: Archie Collins
Scott Sinclair
Ra sân: Luke Thomas
match change
72'
76'
match change Jadel Katongo
Ra sân: George Nevett
77'
match yellow.png Nicholas Bilokapic
Ruel Sotiriou 3 - 0
Kiến tạo: Chris Martin
match goal
83'
Joel Senior
Ra sân: Jack Hunt
match change
84'
Romaine Sawyers
Ra sân: Matt Butcher
match change
84'
Isaac Hutchinson match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 1 Ricky-Jade Jones

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol Rovers Bristol Rovers
Peterborough United Peterborough United
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
11
6
 
Sút Phạt
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
356
 
Số đường chuyền
 
453
74%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
4
35
 
Đánh đầu
 
19
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
25
21
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
29
 
Long pass
 
18
99
 
Pha tấn công
 
82
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Chris Martin
7
Scott Sinclair
2
Joel Senior
14
Romaine Sawyers
35
Matthew Hall
6
Clinton Mola
4
Taylor Moore
Bristol Rovers Bristol Rovers 4-2-3-1
4-2-3-1 Peterborough United Peterborough United
1
Griffith...
3
Sousa
17
Taylor
5
Wilson
32
Hunt
26
Butcher
8
Ward
10
Sotiriou
19
Hutchins...
11
Thomas
24
Gatlin
1
Bilokapi...
2
Johnston
25
Hughes
15
Nevett
14
Edun
20
Susoho
4
Collins
10
Odoh
9
Conn-Cla...
17
Jones
19
Lindgren

Substitutes

18
Cian Hayes
7
Malik Mothersille
22
Hector Kyprianou
8
Ryan De Havilland
27
Jadel Katongo
13
Will Blackmore
5
Oscar Wallin
Đội hình dự bị
Bristol Rovers Bristol Rovers
Chris Martin 18
Scott Sinclair 7
Joel Senior 2
Romaine Sawyers 14
Matthew Hall 35
Clinton Mola 6
Taylor Moore 4
Bristol Rovers Peterborough United
18 Cian Hayes
7 Malik Mothersille
22 Hector Kyprianou
8 Ryan De Havilland
27 Jadel Katongo
13 Will Blackmore
5 Oscar Wallin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 4
57% Kiểm soát bóng 54.33%
11.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1.9
4.1 Phạt góc 4.4
2.4 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 3.4
50% Kiểm soát bóng 52.2%
9.1 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol Rovers (36trận)
Chủ Khách
Peterborough United (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
10
8
5
HT-H/FT-T
2
4
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
3
1
4
2

Bristol Rovers Bristol Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Wilson Trung vệ 1 1 0 42 30 71.43% 0 0 55 7.9
7 Scott Sinclair Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.2
14 Romaine Sawyers Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.6
18 Chris Martin Tiền đạo thứ 2 2 0 2 26 19 73.08% 0 4 41 7.1
32 Jack Hunt Hậu vệ cánh phải 0 0 2 35 26 74.29% 7 1 74 7.4
8 Grant Ward Tiền vệ trụ 1 0 2 47 36 76.6% 1 3 66 7.9
26 Matt Butcher Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 36 32 88.89% 4 0 48 7.2
11 Luke Thomas Tiền vệ phải 1 0 1 26 21 80.77% 0 0 38 6.9
10 Ruel Sotiriou Tiền vệ công 2 1 1 17 11 64.71% 0 2 39 7.8
19 Isaac Hutchinson Tiền vệ trụ 6 4 0 24 13 54.17% 4 1 47 7.7
1 Joshua Griffiths Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 39 7.4
2 Joel Senior Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 7
24 ODonkor Gatlin Tiền đạo thứ 2 0 0 1 4 3 75% 0 2 21 6.7
17 Connor Taylor Trung vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 3 54 7.7
3 Lino da Cruz Sousa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 48 6.6

Peterborough United Peterborough United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Sam Hughes Trung vệ 0 0 1 73 64 87.67% 0 1 83 6.5
14 Tayo Edun Hậu vệ cánh trái 0 0 4 49 29 59.18% 7 0 96 6.2
4 Archie Collins Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 45 39 86.67% 0 0 60 7.1
22 Hector Kyprianou Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 24 22 91.67% 0 2 31 7.2
10 Abraham Odoh Cánh trái 1 0 1 12 11 91.67% 1 0 21 6.2
17 Ricky-Jade Jones Tiền đạo thứ 2 3 3 0 12 8 66.67% 2 2 29 7.3
18 Cian Hayes Cánh phải 3 0 0 13 10 76.92% 0 0 27 6.6
2 Carl Johnston Tiền vệ công 0 0 1 51 42 82.35% 0 0 73 6.1
1 Nicholas Bilokapic Thủ môn 0 0 0 30 27 90% 0 0 42 6.7
9 Chris Conn-Clarke Tiền vệ công 7 3 2 28 21 75% 4 0 51 7.4
8 Ryan De Havilland Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 18 6.7
7 Malik Mothersille Tiền đạo thứ 2 0 0 2 15 11 73.33% 0 1 22 6.7
19 Gustav Lindgren Tiền đạo cắm 1 0 0 10 5 50% 1 1 16 6.2
15 George Nevett Trung vệ 0 0 0 53 40 75.47% 0 3 68 6.3
27 Jadel Katongo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 10 100% 0 1 12 6.4
20 Mahamadou Susoho Tiền vệ trụ 1 0 0 25 18 72% 0 0 36 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ