![Bristol Rovers Bristol Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203902.png)
![Crawley Town Crawley Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012124727.png)
0.80
1.02
0.86
0.96
2.10
3.40
3.50
1.16
0.70
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Bristol Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203902.png)
![Crawley Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012124727.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kamil Conteh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaac Hutchinson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Chris Martin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Will Swan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Max Anderson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luke McCormick
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rushian Hepburn-Murphy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Kelly
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bristol Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203902.png)
![Crawley Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012124727.png)
Đội hình xuất phát
![Bristol Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203902.png)
![Crawley Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012124727.png)
![Bristol Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203902.png)
![Bristol Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012124727.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | James Wilson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 36 | 7.05 | |
7 | Scott Sinclair | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.9 | |
18 | Chris Martin | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 6 | 14 | 6.79 | |
8 | Grant Ward | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 6.06 | |
29 | Jamie Lindsay | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 46 | 6.69 | |
11 | Luke Thomas | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
23 | Luke McCormick | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 3 | 22 | 6.92 | |
19 | Isaac Hutchinson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 4 | 1 | 32 | 7.13 | |
6 | Clinton Mola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 54 | 7.22 | |
9 | Promise Omochere | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 5.99 | |
1 | Joshua Griffiths | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 29 | 7.39 | |
17 | Connor Taylor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 7 | 36 | 7.39 | |
22 | Kamil Conteh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 2 | 36 | 6.9 | |
28 | Shaqai Forde | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 20 | 11 | 55% | 7 | 1 | 47 | 7.08 | |
27 | Bryant Bilongo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 29 | 15 | 51.72% | 4 | 5 | 58 | 7.82 |
Crawley Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Connal Trueman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 0 | 40 | 7.04 | |
14 | Rushian Hepburn-Murphy | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 52 | 7.6 | |
24 | Toby Mullarkey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 48 | 81.36% | 0 | 2 | 82 | 6.87 | |
12 | Panutche Camara | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 47 | 35 | 74.47% | 1 | 3 | 72 | 6.78 | |
20 | Joy Mukena | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 1 | 56 | 6.66 | |
45 | Tyreece John Jules | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 6.28 | |
11 | Jack Roles | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 4 | 6.16 | |
10 | Ronan Darcy | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 8 | 0 | 50 | 6.61 | |
6 | Max Anderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 27 | 6.56 | |
19 | Jeremy Kelly | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 1 | 62 | 6.79 | |
5 | Charlie Barker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 39 | 73.58% | 0 | 5 | 82 | 7.11 | |
9 | Will Swan | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 11 | 6.08 | |
23 | Bradley Ibrahim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 1 | 2 | 59 | 6.98 | |
29 | Tola Showunmi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.24 | |
22 | Ade Adeyemo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ