![Bristol City Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
0.89
1.01
1.01
0.85
2.50
3.30
2.70
0.93
0.95
1.02
0.86
Diễn biến chính
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yaser Asprilla
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mileta Rajovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Morris
Ra sân: Ross McCrorie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tommy Conway
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Williams
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Đội hình xuất phát
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Matthew James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 35 | 6.71 | |
21 | Nahki Wells | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.27 | |
1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 0 | 33 | 6 | |
8 | Joe Williams | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 2 | 50 | 6.75 | |
16 | Robert Dickie | Trung vệ | 5 | 1 | 1 | 54 | 39 | 72.22% | 0 | 5 | 74 | 6.81 | |
26 | Zak Vyner | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 3 | 62 | 7.04 | |
2 | Ross McCrorie | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 2 | 39 | 6.01 | |
7 | Scott Twine | Tiền vệ công | 2 | 1 | 6 | 24 | 12 | 50% | 10 | 1 | 49 | 8.13 | |
3 | Cameron Pring | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 25 | 13 | 52% | 6 | 3 | 62 | 7.57 | |
12 | Jason Knight | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 4 | 1 | 45 | 6.97 | |
19 | George Tanner | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 1 | 0 | 85 | 6.25 | |
20 | Sam Bell | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 13 | 6.12 | |
15 | Tommy Conway | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 18 | 6.1 | |
22 | Taylor Gardner-Hickman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 18 | 6.07 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ben Hamer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 47 | 6.93 | |
8 | Jake Livermore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 36 | 7.06 | |
7 | Thomas Ince | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 70 | 58 | 82.86% | 0 | 3 | 87 | 7.22 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 4 | 60 | 5.66 | |
6 | Jamal Lewis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 48 | 7.07 | |
24 | Ayotomiwa Dele Bashiru | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 42 | 7.02 | |
16 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 31 | 25 | 80.65% | 10 | 1 | 54 | 6.83 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.11 | |
9 | Mileta Rajovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 20 | 6.45 | |
18 | Yaser Asprilla | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 5.99 | |
37 | Matheus Martins | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 29 | 6.09 | |
11 | Ismael Kone | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 1 | 49 | 6.62 | |
42 | James Morris | Defender | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 3 | 49 | 7.29 | |
45 | Ryan Andrews | Defender | 1 | 1 | 1 | 51 | 21 | 41.18% | 3 | 1 | 88 | 6.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ