![Bristol City Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
0.92
0.96
1.04
0.84
2.75
3.40
2.20
1.20
0.73
1.03
0.85
Diễn biến chính
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdoullah Ba
Ra sân: Anis Mehmeti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew James
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tommy Conway
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Pritchard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pierre Ekwah
Ra sân: Mark Sykes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niall Huggins
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
Đội hình xuất phát
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Matthew James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
17 | Mark Sykes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.5 | |
1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 30 | 6.89 | |
16 | Robert Dickie | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 39 | 6.71 | |
26 | Zak Vyner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 33 | 6.87 | |
3 | Cameron Pring | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 4 | 21 | 6.84 | |
12 | Jason Knight | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 11 | 6.44 | |
19 | George Tanner | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 21 | 6.6 | |
11 | Anis Mehmeti | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 19 | 7.05 | |
15 | Tommy Conway | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.89 | |
22 | Taylor Gardner-Hickman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 29 | 6.83 |
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Alex Pritchard | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 3 | 0 | 31 | 6.08 | |
13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 0 | 58 | 6.38 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 33 | 6.75 | |
20 | Jack Clarke | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 5.92 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 2 | 56 | 6.27 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 1 | 44 | 6.39 | |
24 | Daniel Neill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 34 | 6.17 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 25 | 5.72 | |
2 | Niall Huggins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 42 | 6.38 | |
17 | Abdoullah Ba | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 17 | 5.9 | |
39 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 38 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ