![Bristol City Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Southampton Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
0.95
0.95
0.92
0.96
4.50
3.60
1.73
0.90
0.95
0.88
0.98
Diễn biến chính
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shea Charles
Kiến tạo: Anis Mehmeti
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Brooks
Ra sân: Jason Knight
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sam Bell
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Joe Williams
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Rothwell
Ra sân: Haydon Roberts
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tommy Conway
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ross McCrorie
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Anis Mehmeti
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
Đội hình xuất phát
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Matthew James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 14 | 6.49 | |
1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 22 | 7.5 | |
8 | Joe Williams | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 33 | 6.86 | |
16 | Robert Dickie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 31 | 6.72 | |
26 | Zak Vyner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 38 | 6.89 | |
12 | Jason Knight | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 30 | 6.84 | |
19 | George Tanner | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 29 | 6.68 | |
24 | Haydon Roberts | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 20 | 16 | 80% | 4 | 1 | 38 | 6.69 | |
11 | Anis Mehmeti | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 20 | 7.12 | |
20 | Sam Bell | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 1 | 19 | 7.09 | |
15 | Tommy Conway | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 12 | 6.28 |
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.15 | |
36 | David Brooks | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 32 | 6.66 | |
3 | Ryan Manning | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 61 | 56 | 91.8% | 2 | 0 | 68 | 6.36 | |
9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 105 | 103 | 98.1% | 0 | 4 | 113 | 6.86 | |
19 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 37 | 5.96 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 1 | 57 | 6.53 | |
21 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 81 | 94.19% | 0 | 3 | 92 | 6.64 | |
16 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 44 | 6.1 | |
31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 53 | 6.04 | |
23 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 2 | 31 | 7.09 | |
24 | Shea Charles | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 36 | 6.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ