![Bristol City Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
0.93
0.97
1.04
0.84
2.17
3.45
3.05
1.25
0.68
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Palmer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sinclair Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Windass
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Musaba
Ra sân: Anis Mehmeti
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ike Ugbo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olaf Kobacki
Ra sân: Scott Twine
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
Đội hình xuất phát
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nahki Wells | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 1 | 20% | 2 | 0 | 14 | 6.09 | |
17 | Mark Sykes | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.14 | |
1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 38 | 6.75 | |
8 | Joe Williams | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 71 | 63 | 88.73% | 3 | 0 | 86 | 6.9 | |
14 | Zak Vyner | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 82 | 66 | 80.49% | 0 | 3 | 96 | 7.03 | |
10 | Scott Twine | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 5 | 0 | 42 | 6.66 | |
6 | Max Bird | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
3 | Cameron Pring | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 3 | 88 | 7.71 | |
12 | Jason Knight | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 0 | 73 | 6.57 | |
19 | George Tanner | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 61 | 49 | 80.33% | 1 | 2 | 80 | 6.55 | |
15 | Luke McNally | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 57 | 77.03% | 0 | 8 | 88 | 7.49 | |
11 | Anis Mehmeti | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 28 | 6.66 | |
30 | Sinclair Armstrong | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 5.96 | |
7 | Yu Hirakawa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 7 | 0 | 49 | 6.75 |
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Barry Bannan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 46 | 31 | 67.39% | 7 | 0 | 62 | 7.05 | |
24 | Michael Smith | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 4 | 11 | 6.41 | |
2 | Liam Palmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 1 | 24 | 6.33 | |
18 | Marvin Johnson | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 1 | 0 | 48 | 6.72 | |
9 | Jamal Lowe | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
11 | Josh Windass | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 6.08 | |
23 | Akin Famewo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 4 | 69 | 7.27 | |
12 | Ike Ugbo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 13 | 5.81 | |
14 | Pol Valentin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 15 | 5.84 | |
27 | Yan Valery | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 2 | 1 | 47 | 6.48 | |
45 | Anthony Musaba | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 21 | 6.3 | |
5 | D Shon Bernard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 3 | 57 | 7.73 | |
19 | Olaf Kobacki | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 5.91 | |
41 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.01 | |
44 | Shea Charles | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 0 | 56 | 6.7 | |
1 | James Beadle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 0 | 51 | 7.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ